Từ tiếng Pháp "photogénique" là một tính từ, dùng để miêu tả một người, một đối tượng hay một cảnh vật có khả năng "ăn ảnh", tức là khi được chụp hình trông sẽ đẹp hơn hoặc thu hút hơn so với thực tế.
Giải thích:
Định nghĩa: "Photogénique" có nghĩa là "ăn ảnh", chỉ những người hoặc vật mà khi được chụp ảnh trông rất ấn tượng. Ví dụ, một người mẫu có thể được gọi là "photogénique" nếu họ trông rất đẹp trong những bức ảnh.
Ví dụ sử dụng:
Malgré le fait qu'elle ne soit pas très belle dans la vie réelle, elle est incroyablement photogénique sur les photos. (Mặc dù cô ấy không đẹp lắm trong đời thực, nhưng cô ấy lại rất ăn ảnh trong những bức ảnh.)
La lumière du matin rend cet endroit encore plus photogénique. (Ánh sáng buổi sáng làm cho địa điểm này càng trở nên ăn ảnh hơn.)
Biến thể của từ:
Photogénie (danh từ): Cái đẹp trong ảnh, khả năng ăn ảnh. Ví dụ: Sa photogénie est incroyable. (Khả năng ăn ảnh của cô ấy thật đáng kinh ngạc.)
Photogénique (tính từ): Như đã giải thích ở trên.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Attrayant (hấp dẫn): Có thể sử dụng để chỉ những thứ thu hút sự chú ý, nhưng không nhất thiết phải là trong bức ảnh.
Beau / Belle (đẹp): Chỉ vẻ đẹp chung, không nhất thiết liên quan đến việc chụp ảnh.
Cách sử dụng khác và idioms:
Lưu ý:
Từ "photogénique" thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp trong hình ảnh, không phải là một tiêu chí đánh giá vẻ đẹp tổng thể trong cuộc sống thực. Nên khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.