Characters remaining: 500/500
Translation

photoglyph

/'foutouglif/
Academic
Friendly

Từ "photoglyph" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bản khắc kẽm bằng ánh sáng". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật công nghệ in ấn, liên quan đến việc tạo ra hình ảnh hoặc bản khắc thông qua quá trình ánh sáng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Photoglyph" (n) - một bản khắc hoặc hình ảnh được tạo ra bằng cách sử dụng ánh sáng để khắc lên bề mặt, thường một loại kỹ thuật in ấn.
  2. Cách sử dụng:

    • Cách sử dụng thông thường:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Photoglyphic" (adj) - thuộc về hoặc liên quan đến photoglyph. dụ: "The photoglyphic process is essential in modern printing." (Quy trình bản khắc kẽm bằng ánh sáng rất quan trọng trong in ấn hiện đại.)
  4. Từ gần giống:

    • "Lithograph" (n) - bản khắc đá, một kỹ thuật in ấn khác.
    • "Engraving" (n) - khắc, một phương pháp tạo hình ảnh trên bề mặt.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Image" (n) - hình ảnh
    • "Print" (n) - bản in
  6. Cụm từ, thành ngữ liên quan:

    • "Light exposure" - sự tiếp xúc với ánh sáng, thường được nhắc đến trong các quy trình liên quan đến photoglyph.
    • "Printmaking techniques" - các kỹ thuật in ấn, bao gồm photoglyph.
Lưu ý:
  • Từ "photoglyph" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được tìm thấy trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hoặc người đọc hiểu về kỹ thuật hoặc nghệ thuật bạn đang nói đến.
danh từ
  1. bản khắc kẽm bằng ánh sáng

Similar Spellings

Words Containing "photoglyph"

Comments and discussion on the word "photoglyph"