Characters remaining: 500/500
Translation

photogrammétrie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "photogrammétrie" (danh từ giống cái) có nghĩa là "phép đo ảnh". Đâymột lĩnh vực của khoa học công nghệ, liên quan đến việc sử dụng hình ảnh, đặc biệthình ảnh chụp từ máy bay hoặc vệ tinh, để xác định vị trí, kích thước hình dạng của các đối tượng trong không gian.

Giải thích dễ hiểu:
  • Photogrammétriemột phương pháp sử dụng hình ảnh để đo đạc tạo ra bản đồ hoặc mô hình 3D. thường được ứng dụng trong địa chất, kiến trúc, quy hoạch đô thị, khảo sát đất đai.
Ví dụ về sử dụng:
  1. Ứng dụng trong bản đồ học:

    • Phrase: "Les géomètres utilisent la photogrammétrie pour créer des cartes précises."
    • Dịch: "Các kỹ địa chính sử dụng phép đo ảnh để tạo ra những bản đồ chính xác."
  2. Trong xây dựng:

    • Phrase: "La photogrammétrie est essentielle pour la planification des infrastructures."
    • Dịch: "Phép đo ảnhthiết yếu cho việc lập kế hoạch các cơ sở hạ tầng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thảo luận về công nghệ: "Les nouvelles technologies de photogrammétrie permettent des relevés plus rapides et précis."
  • Dịch: "Các công nghệ phép đo ảnh mới cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng chính xác hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Photogrammètre: danh từ (cái máy dùng để thực hiện phép đo ảnh).
  • Photogrammétrique: tính từ (liên quan đến phép đo ảnh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Géomètre: Kỹ địa chính (người thực hiện đo đạc đất đai).
  • Topographie: Địa hình học (nghiên cứu về địa hình các yếu tố tự nhiên).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Photogrammétrie aérienne: Phép đo ảnh trên không (sử dụng hình ảnh chụp từ máy bay hoặc drone).
  • Modélisation 3D: Mô hình hóa 3D (quá trình tạo ra mô hình ba chiều từ dữ liệu thu thập được).
Tóm tắt:

"Photogrammétrie" là một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong đo đạc bản đồ học, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, xây dựng quy hoạch đô thị.

danh từ giống cái
  1. phép đo ảnh

Comments and discussion on the word "photogrammétrie"