Characters remaining: 500/500
Translation

photographer

/fə'tɔgrəfə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "photographer" được dịch sang tiếng Việt "nhà nhiếp ảnh" hoặc "thợ nhiếp ảnh". Đây một danh từ chỉ người chuyên chụp ảnh, sử dụng máy ảnh để ghi lại hình ảnh của con người, phong cảnh, sự kiện hoặc bất kỳ điều khác.

Định nghĩa:
  • Photographer (danh từ): Người chuyên chụp ảnh, có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nhiếp ảnh nghệ thuật, chụp ảnh cưới, chụp ảnh sản phẩm, v.v.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a talented photographer." ( ấy một nhà nhiếp ảnh tài năng.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The photographer captured the beauty of the landscape at sunset." (Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại vẻ đẹp của phong cảnh vào lúc hoàng hôn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Photographic (tính từ): Liên quan đến nhiếp ảnh.

    • "He has a photographic memory." (Anh ấy trí nhớ như một bức ảnh.)
  • Photography (danh từ): Nghệ thuật hoặc hoạt động chụp ảnh.

    • "Photography is a popular hobby." (Nhiếp ảnh một sở thích phổ biến.)
Biến thể của từ:
  • Photograph (danh từ): Bức ảnh.

    • "I took a photograph of the sunset." (Tôi đã chụp một bức ảnh của hoàng hôn.)
  • Photogenic (tính từ): Dễ chụp ảnh, trông đẹp trong ảnh.

    • "She has a photogenic face." ( ấy khuôn mặt dễ chụp ảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Camera operator: Người điều khiển máy quay (thường dùng trong phim).
  • Snapshot: Ảnh chụp nhanh, không cần chuẩn bị nhiều.
  • Cameraman: Người quay phim, có thể chụp ảnh nhưng thường chuyên về video.
Idioms phrasal verbs:
  • Picture-perfect: Thể hiện sự hoàn hảo, đẹp như tranh.

    • "The wedding was picture-perfect." (Đám cưới thật hoàn hảo như tranh.)
  • Snap out of it: Thoát khỏi trạng thái buồn bã hay mệt mỏi (không liên quan trực tiếp nhưng liên quan đến việc chụp ảnh).

    • "You need to snap out of it and enjoy the moment!" (Bạn cần thoát khỏi tâm trạng đó tận hưởng khoảnh khắc!)
Kết luận:

Từ "photographer" không chỉ đơn thuần một danh từ còn gắn liền với nhiều khía cạnh khác của nhiếp ảnh.

danh từ
  1. nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh

Words Mentioning "photographer"

Comments and discussion on the word "photographer"