Từ tiếng Pháp "photosensible" được dịch sang tiếng Việt là "cảm quang". Đây là một tính từ thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý học, đặc biệt liên quan đến ánh sáng và các vật liệu có khả năng phản ứng với ánh sáng.
"Photosensible" chỉ những vật liệu hoặc thiết bị có khả năng thay đổi tính chất hoặc trạng thái khi tiếp xúc với ánh sáng. Ví dụ, một số loại phim chụp ảnh, cảm biến ánh sáng hay các chất hóa học có khả năng phản ứng với ánh sáng đều được coi là "photosensibles".
Cảm biến ánh sáng:
Phim chụp ảnh:
Trong một số lĩnh vực, từ "photosensible" còn được sử dụng để chỉ các công nghệ mới, như: - Système photosensible: Hệ thống cảm quang trong các thiết bị thông minh có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng. - Ví dụ: "Ce système photosensible ajuste la luminosité de l'écran en fonction de la lumière ambiante." - (Hệ thống cảm quang này điều chỉnh độ sáng của màn hình theo ánh sáng xung quanh.)
Mặc dù không có nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "photosensible", bạn có thể gặp các từ ngữ kết hợp khác trong các ngữ cảnh liên quan: - Photomontage: Kỹ thuật ghép ảnh, sử dụng nhiều ảnh khác nhau để tạo thành một bức ảnh mới.
Khi sử dụng từ "photosensible", bạn cần phân biệt giữa nghĩa vật lý và nghĩa cảm xúc để tránh nhầm lẫn. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh công nghệ và vật liệu.