Characters remaining: 500/500
Translation

photosensible

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "photosensible" được dịch sang tiếng Việt là "cảm quang". Đâymột tính từ thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, đặc biệt liên quan đến ánh sáng các vật liệu khả năng phản ứng với ánh sáng.

Định nghĩa

"Photosensible" chỉ những vật liệu hoặc thiết bị khả năng thay đổi tính chất hoặc trạng thái khi tiếp xúc với ánh sáng. Ví dụ, một số loại phim chụp ảnh, cảm biến ánh sáng hay các chất hóa học khả năng phản ứng với ánh sáng đều được coi là "photosensibles".

Ví dụ sử dụng
  1. Cảm biến ánh sáng:

    • "Les capteurs photosensibles sont utilisés dans les appareils photo numériques."
    • (Cảm biến cảm quang được sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số.)
  2. Phim chụp ảnh:

    • "Le film photosensible réagit à la lumière pour capturer l'image."
    • (Phim cảm quang phản ứng với ánh sáng để ghi lại hình ảnh.)
Các biến thể của từ
  • Photosensibilité (danh từ): Tính chất cảm quang.
    • Ví dụ: "La photosensibilité des matériaux est essentielle en photographie."
    • (Tính chất cảm quang của các vật liệurất quan trọng trong nhiếp ảnh.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sensible: Nhạy cảm, có thể không chỉ dùng trong ngữ cảnh ánh sáng mà còn có nghĩanhạy cảm về mặt cảm xúc.
  • Photographique: Liên quan đến nhiếp ảnh, thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến việc chụp ảnh.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số lĩnh vực, từ "photosensible" còn được sử dụng để chỉ các công nghệ mới, như: - Système photosensible: Hệ thống cảm quang trong các thiết bị thông minh khả năng tự động điều chỉnh độ sáng. - Ví dụ: "Ce système photosensible ajuste la luminosité de l'écran en fonction de la lumière ambiante." - (Hệ thống cảm quang này điều chỉnh độ sáng của màn hình theo ánh sáng xung quanh.)

Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "photosensible", bạn có thể gặp các từ ngữ kết hợp khác trong các ngữ cảnh liên quan: - Photomontage: Kỹ thuật ghép ảnh, sử dụng nhiều ảnh khác nhau để tạo thành một bức ảnh mới.

Chú ý

Khi sử dụng từ "photosensible", bạn cần phân biệt giữa nghĩa vật nghĩa cảm xúc để tránh nhầm lẫn. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh công nghệ vật liệu.

tính từ
  1. (vậthọc) cảm quang

Words Mentioning "photosensible"

Comments and discussion on the word "photosensible"