Characters remaining: 500/500
Translation

photosphère

Academic
Friendly

Từ "photosphère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cầu sáng" hoặc "quang cầu". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ lớp khí sáng nhất của Mặt Trời các ngôi sao khác. Photosphèrenơi ánh sáng được phát ra lớp ngoài cùng của ngôi sao, nằm phía trên lớp bức xạ dưới lớp bầu khí quyển.

Định nghĩa:
  • Photosphère (danh từ giống cái): Lớp khí sáng của Mặt Trời hoặc một ngôi sao, nơi phát ra ánh sáng chúng ta nhìn thấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mặt Trời: "La photosphère du Soleil est très chaude." (Photosphère của Mặt Trời rất nóng.)
  2. Quan sát thiên văn: "Les astronomes étudient la photosphère des étoiles pour mieux comprendre leur composition." (Các nhà thiên văn học nghiên cứu photosphère của các ngôi sao để hiểu hơn về thành phần của chúng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu thiên văn học, "photosphère" cũng có thể được nhắc đến khi nói về các hiện tượng như vết đen Mặt Trời (taches solaires) hoặc sự biến đổi ánh sáng của các ngôi sao.
Từ gần giống:
  • Chromosphère: Lớp khí nằm trên photosphère, nơi xảy ra các hiện tượng như phun trào khí.
  • Coronă: Lớp khí bên ngoài cùng của Mặt Trời, nhiệt độ rất cao chỉ được quan sát thấy trong thời gian nhật thực.
Từ đồng nghĩa:
  • Quang cầu: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ lớp sáng của Mặt Trời, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms cụm động từ liên quan:

Trong tiếng Pháp không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "photosphère", nhưng có thể sử dụng từ này trong các câu văn mô tả thiên văn học hoặc trong các bài viết khoa học.

Kết luận:

"Photosphère" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thiên văn, giúp chúng ta hiểu về cấu trúc hoạt động của Mặt Trời các ngôi sao khác.

danh từ giống cái
  1. (thiên văn) cầu sáng, quang cầu

Comments and discussion on the word "photosphère"