Characters remaining: 500/500
Translation

photothèque

Academic
Friendly

Từ "photothèque" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la photothèque) có nghĩa là "kho lưu trữ ảnh" hoặc "thư viện ảnh". Đâynơi lưu trữ, tổ chức quảnmột bộ sưu tập các bức ảnh, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như truyền thông, quảng cáo, nghệ thuật, hoặc nghiên cứu.

Định nghĩa:
  • Photothèque (n.f.): Kho lưu trữ ảnh, thư viện ảnh.
Cách sử dụng:
  • Ví dụ cơ bản:
    • J'ai téléchargé des images dans la photothèque de mon ordinateur. (Tôi đã tải lên những hình ảnh vào kho lưu trữ ảnh của máy tính của mình.)
Sử dụng nâng cao:
  • Lĩnh vực nghệ thuật:

    • La photothèque de ce musée contient des œuvres d'art célèbres. (Kho lưu trữ ảnh của bảo tàng này chứa các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.)
  • Truyền thông:

    • La photothèque de cette agence de presse est très riche en images. (Kho lưu trữ ảnh của cơ quan báo chí này rất phong phú về hình ảnh.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Photographie (n.f.): Ảnh chụp, nhiếp ảnh.
  • Album photo (n.m.): Album ảnh, nơi lưu trữ ảnh.
  • Banque d'images (n.f.): Kho hình ảnh, nơi cung cấp hình ảnh cho mục đích thương mại hoặc nghệ thuật.
Từ gần giống:
  • Galerie (n.f.): Galeri, nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc ảnh.
  • Archives (n.f.): Lưu trữ, nơi lưu giữ tài liệu hoặc hình ảnh.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mettre à jour la photothèque: Cập nhật kho lưu trữ ảnh.
  • Avoir une photothèque bien organisée: Có một kho lưu trữ ảnh được tổ chức tốt.
Phương pháp diễn đạt khác:
  • Créer une photothèque: Tạo ra một kho lưu trữ ảnh.
  • Accéder à la photothèque: Truy cập vào kho lưu trữ ảnh.
danh từ giống cái
  1. kho lưu trữ ảnh

Comments and discussion on the word "photothèque"