Characters remaining: 500/500
Translation

photothérapie

Academic
Friendly

Từ "photothérapie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "liệu pháp ánh sáng". Đâymột phương pháp điều trị sử dụng ánh sáng để hỗ trợ sức khỏe hoặc điều trị một số bệnh lý. Photothérapie thường được áp dụng trong các lĩnh vực như da liễu (chăm sóc da), tâmhọc (chữa bệnh trầm cảm theo mùa), điều trị một số rối loạn khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Photothérapie (danh từ giống cái): Liệu pháp ánh sáng, thường được sử dụng trong y học.
Các biến thể:
  • Photothérapeute: Danh từ chỉ người thực hiện liệu pháp ánh sáng (chuyên gia liệu pháp ánh sáng).
  • Photothérapeutique: Tính từ liên quan đến liệu pháp ánh sáng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Luminothérapie: Một từ khác cũng chỉ liệu pháp ánh sáng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều trị trầm cảm theo mùa.
  • Thérapie par la lumière: Cụm từ này cũng có nghĩaliệu pháp bằng ánh sáng, có thể được sử dụng thay thế cho "photothérapie".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Photothérapie est utilisée pour traiter certaines formes de psoriasis.

    • Liệu pháp ánh sáng được sử dụng để điều trị một số dạng bệnh vẩy nến.
  • Les études montrent que la photothérapie peut améliorer l'humeur des patients.

    • Các nghiên cứu cho thấy liệu pháp ánh sáng có thể cải thiện tâm trạng của bệnh nhân.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Être dans la lumière: Câu này có nghĩa là " ở trong ánh sáng", thường chỉ trạng thái tích cực, tâm trạng vui vẻ.
  • Éclairer une situation: Nghĩa là "sáng tỏ một tình huống", liên quan đến việc làm một vấn đề.
danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp ánh sáng

Comments and discussion on the word "photothérapie"