Từ "photothérapie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "liệu pháp ánh sáng". Đây là một phương pháp điều trị sử dụng ánh sáng để hỗ trợ sức khỏe hoặc điều trị một số bệnh lý. Photothérapie thường được áp dụng trong các lĩnh vực như da liễu (chăm sóc da), tâm lý học (chữa bệnh trầm cảm theo mùa), và điều trị một số rối loạn khác.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Luminothérapie: Một từ khác cũng chỉ liệu pháp ánh sáng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều trị trầm cảm theo mùa.
Thérapie par la lumière: Cụm từ này cũng có nghĩa là liệu pháp bằng ánh sáng, và có thể được sử dụng thay thế cho "photothérapie".
Các cách sử dụng nâng cao:
Photothérapie est utilisée pour traiter certaines formes de psoriasis.
Les études montrent que la photothérapie peut améliorer l'humeur des patients.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Être dans la lumière: Câu này có nghĩa là " ở trong ánh sáng", thường chỉ trạng thái tích cực, tâm trạng vui vẻ.
Éclairer une situation: Nghĩa là "sáng tỏ một tình huống", liên quan đến việc làm rõ một vấn đề.