Characters remaining: 500/500
Translation

phrénologie

Academic
Friendly

Từ "phrénologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa tướng sọ". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu đã từng rất phổ biến vào thế kỷ 19, liên quan đến việc phân tích hình dạng kích thước của sọ để đánh giá tính cách khả năng của một người. Mặc dù ngày nay khoa học đã bác bỏ nhiều ý tưởng của phrénologie, từ này vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định để chỉ những quan niệm về mối liên hệ giữa hình dáng đầu tính cách con người.

Ví dụ sử dụng từ "phrénologie":
  1. Câu đơn giản:

    • "La phrénologie était très populaire au 19ème siècle." (Khoa tướng sọ thì rất phổ biến vào thế kỷ 19.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Bien que la phrénologie ait été discréditée par la science moderne, certaines personnes continuent à s'y intéresser." (Mặc dù khoa tướng sọ đã bị bác bỏ bởi khoa học hiện đại, một số người vẫn tiếp tục quan tâm đến .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phrenologist (người nghiên cứu khoa tướng sọ): Người thực hiện việc phân tích sọ.
  • Craniologie: Một thuật ngữ tương tự nhưng thường liên quan đến nghiên cứu về hình dạng đầu không nhất thiết liên quan đến tính cách.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Phrénologie" không chỉ dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu mà còn có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử để nói về những niềm tin quan niệm của thời kỳ đó.
  • Tuy nhiên, do sự phê phán sự phát triển của khoa học, việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường mang tính châm biếm hoặc chỉ trích.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể với từ "phrénologie", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "la science de la phrénologie" (khoa học của khoa tướng sọ) để nhấn mạnh tính chất khoa học của , mặc dù đã bị bác bỏ.
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) khoa tướng sọ

Comments and discussion on the word "phrénologie"