Characters remaining: 500/500
Translation

phylactère

Academic
Friendly

Từ "phylactère" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn nên biết:

Ví dụ sử dụng:
  • Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Les phylactères sont utilisés par les Juifs lors de la prière du matin." (Các phylactères được sử dụng bởi người Do Thái trong buổi cầu nguyện buổi sáng.)
  • Trong bối cảnh sân khấu hoặc truyện tranh:

    • "Le phylactère dans cette bande dessinée montre ce que le personnage pense." (Phylactère trong truyện tranh này cho thấy nhân vật đang nghĩ .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về phylactère trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể nói đến các quy tắc hay nghi lễ liên quan đến việc sử dụng chúng. Ví dụ: "Il est important de porter le phylactère correctement selon les règles de la Halakha." (Việc mang phylactère đúng cách theo quy tắc Halakha là rất quan trọng.)

  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể thảo luận về cách phylactère có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc hoặc người xem: "Les phylactères peuvent donner une profondeur émotionnelle aux personnages." (Các phylactères có thể mang lại chiều sâu cảm xúc cho các nhân vật.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bande dessinée: Băng tranh, là thể loại nghệ thuật phylactère thường được sử dụng.
  • Dialogue: Đối thoại, là phần giao tiếp giữa các nhân vật phylactère thể hiện.
Idioms Phrased verbs:

Từ "phylactère" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "mettre en scène" (dàn dựng) khi nói về việc sử dụng phylactère trong sân khấu.

Kết luận:

Như vậy, từ "phylactère" có thể được hiểu theo hai nghĩa chínhbùa chữ trong Do Thái giáo băng lời trong nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (sử học) bùa chữ (của người Do Thái)
  2. băng lời (băng ghi lời của nhân vật trong cảnh sân khấu)

Comments and discussion on the word "phylactère"