Từ "phylactère" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính mà bạn nên biết:
Trong bối cảnh tôn giáo:
Trong bối cảnh sân khấu hoặc truyện tranh:
Khi bạn nói về phylactère trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể nói đến các quy tắc hay nghi lễ liên quan đến việc sử dụng chúng. Ví dụ: "Il est important de porter le phylactère correctement selon les règles de la Halakha." (Việc mang phylactère đúng cách theo quy tắc Halakha là rất quan trọng.)
Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể thảo luận về cách phylactère có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc hoặc người xem: "Les phylactères peuvent donner une profondeur émotionnelle aux personnages." (Các phylactères có thể mang lại chiều sâu cảm xúc cho các nhân vật.)
Từ "phylactère" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ "mettre en scène" (dàn dựng) khi nói về việc sử dụng phylactère trong sân khấu.
Như vậy, từ "phylactère" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính là bùa chữ trong Do Thái giáo và băng lời trong nghệ thuật.