Characters remaining: 500/500
Translation

physico-mathématique

Academic
Friendly

Từ "physico-mathématique" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến cả vật lý (physique) toán học (mathématiques). Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệttrong các nghiên cứu ứng dụng cần phải kết hợp giữathuyết vật các phương pháp toán học.

Định nghĩa:
  • Physico-mathématique: Tính từ mô tả những khía cạnh liên quan đến cả vật toán học.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh khoa học:

    • Ví dụ: "Les sciences physico-mathématiques jouent un rôle crucial dans la compréhension de l'univers." (Các khoa học vậttoán học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về vũ trụ.)
  2. Trong các nghiên cứu:

    • Ví dụ: "Ce projet de recherche est axé sur des modèles physico-mathématiques." (Dự án nghiên cứu này tập trung vào các mô hình vậttoán học.)
Biến thể của từ:
  • Physique: Vật
  • Mathématique: Toán học
  • Physico-chimie: Vật lý hóa học (kết hợp giữa vật hóa học)
Các từ gần giống:
  • Interdisciplinaire: Liên ngành, có nghĩakết hợp nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Scientifique: Khoa học, có thể chỉ đến những điều liên quan đến khoa học nói chung, không chỉ riêng vật toán học.
Từ đồng nghĩa:
  • Mathematicien (toán ): Người chuyên về toán học.
  • Physicien (nhà vật lý): Người chuyên về vật lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu, bạn có thể gặp cụm từ "modèles physico-mathématiques" (các mô hình vậttoán học) để chỉ những mô hình phức tạp cần sự kết hợp giữathuyết vật các phương pháp toán học để giải quyết các vấn đề cụ thể.
Idioms cụm động từ (phrased verb):
  • Hiện tại, không idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "physico-mathématique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "appliquer des principes physico-mathématiques" (áp dụng các nguyênvậttoán học) trong các tài liệu học thuật.
Tóm lại:

"Physico-mathématique" là một từ dùng để mô tả những liên quan đến cả vật toán học, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học.

tính từ
  1. toán
    • Sciences physico-mathématiques
      khoa học toán

Comments and discussion on the word "physico-mathématique"