Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phúc"
An Phúc
Bằng Phúc
Bia Tấn Phúc
Bình Phúc
Cẩm Phúc
Cam Phúc Bắc
Cam Phúc Nam
Cổ Phúc
diễm phúc
giáng phúc
hạnh phúc
hồng phúc
làm phúc
một đường sao phúc
ngũ phúc
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Nhơn Phúc
Ninh Phúc
phản phúc
phúc âm
phúc ấm
phúc án
phúc đáp
phúc bạc
phúc hạch
phúc hậu
phúc hoạ đạo trời
phúc khảo
phúc kích
Phúc Kiến
Phúc Kiến, Chiết Giang
phúc lộc
phúc lợi
phúc mạc
phúc phận
phúc thẩm
phúc thần
Phúc Thành
phúc tinh
phúc tình
phúc tra
phúc trạch
phúc trạch
phúc trình
phúc đức
Quang Phúc
Quảng Phúc
quả phúc
Sơn Phúc
tác phúc
tác uy tác phúc
Tam Phúc
tâm phúc
tâm phúc tương cờ
tâm phúc tương tri
Tân Phúc
Thái Phúc
Thân Cảnh Phúc
Thiệu Phúc
Thuỵ Phúc
Tiến Phúc
tốt phúc
Trung Phúc
Vạn Phúc
Văn Phúc
Vân Phúc
Vĩnh Phúc
Vũ Phúc
Xuân Phúc
Yên Phúc