Characters remaining: 500/500
Translation

piédestal

Academic
Friendly

Từ "piédestal" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bệ" hoặc "đế" trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng để chỉ phần đế hoặc bệ nâng đỡ một bức tượng, một tác phẩm nghệ thuật hay một vật nào đó.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Piédestal" dùng để chỉ bệ của một bức tượng:
  2. Cách sử dụng ẩn dụ:

    • Khi nói đến việc tôn thờ ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ "mettre quelqu'un sur un piédestal", có nghĩa là "tôn thờ ai đó" hay "sùng bái ai đó".
  3. Biến thể nghĩa khác:

    • Một cách sử dụng khác của từ này là "tomber de son piédestal", có nghĩa là "mất hết uy tín" hoặc "đứng xuống từ vị trí cao".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Socle" (đế) thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ đến phần đế của một vật thể không nhất thiếttượng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Base" (cơ sở, nền tảng) trong một số ngữ cảnh có thể gần nghĩa với "piédestal", nhưng "base" thường không chỉ riêng cho tượng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ cách diễn đạt:
  • Idiom:

    • "Élever quelqu'un sur un piédestal" (nâng ai đó lên bệ). Câu này thể hiện việc tôn vinh, ngưỡng mộ một người nào đó.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb giống như tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy cách diễn đạt như "sortir de son piédestal" (ra khỏi bệ) để nói về việc giảm vị thế.

Tóm lại:

Từ "piédestal" không chỉ đơn thuầnbệ tượng, mà còn mang nhiều nghĩa ẩn dụ liên quan đến sự tôn vinh uy tín của con người.

danh từ giống đực
  1. bệ
    • Piédestal d'une statue
      bệ tượng
    • mettre quelqu'un sur un piédestal
      tôn thờ ai, sùng bái ai
    • tomber de son piédestal
      mất hết uy tín

Comments and discussion on the word "piédestal"