Từ "pianistique" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến đàn piano hoặc nghệ thuật chơi piano. Từ này được hình thành từ danh từ "piano" (đàn piano) và hậu tố "-istique", tương tự như hậu tố "-ic" trong tiếng Anh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le concert, plusieurs œuvres pianistiques célèbres ont été interprétées.
Elle a une technique pianistique impressionnante.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về "musique pianistique" (âm nhạc dành cho piano), bạn có thể đề cập đến các tác phẩm được viết dành riêng cho piano, như các bản sonate hoặc concerto.
Ví dụ: Les compositeurs comme Chopin et Liszt ont produit des œuvres pianistiques remarquables.
Phân biệt các biến thể của từ:
Piano: Danh từ chỉ nhạc cụ.
Pianiste: Danh từ chỉ người chơi piano.
Pianomanie: Danh từ chỉ sự cuồng nhiệt với piano.
Pianistique: Tính từ mô tả liên quan đến piano.
Từ gần giống:
Musical: Liên quan đến âm nhạc nói chung.
Instrumental: Liên quan đến nhạc cụ, không chỉ riêng piano.
Từ đồng nghĩa:
Các idioms và phrasal verbs liên quan: