Characters remaining: 500/500
Translation

pianistique

Academic
Friendly

Từ "pianistique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến đàn piano hoặc nghệ thuật chơi piano. Từ này được hình thành từ danh từ "piano" (đàn piano) hậu tố "-istique", tương tự như hậu tố "-ic" trong tiếng Anh.

Định nghĩa:
  • Pianistique (tính từ): Liên quan đến piano hoặc các tác phẩm, kỹ thuật phong cách chơi piano.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le concert, plusieurs œuvres pianistiques célèbres ont été interprétées.

    • Trong buổi hòa nhạc, nhiều tác phẩm piano nổi tiếng đã được trình diễn.
  2. Elle a une technique pianistique impressionnante.

    • ấy kỹ thuật chơi piano ấn tượng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "musique pianistique" (âm nhạc dành cho piano), bạn có thể đề cập đến các tác phẩm được viết dành riêng cho piano, như các bản sonate hoặc concerto.
  • Ví dụ: Les compositeurs comme Chopin et Liszt ont produit des œuvres pianistiques remarquables.
    • Các nhà soạn nhạc như Chopin Liszt đã sản xuất những tác phẩm piano xuất sắc.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Piano: Danh từ chỉ nhạc cụ.
  • Pianiste: Danh từ chỉ người chơi piano.
  • Pianomanie: Danh từ chỉ sự cuồng nhiệt với piano.
  • Pianistique: Tính từ mô tả liên quan đến piano.
Từ gần giống:
  • Musical: Liên quan đến âm nhạc nói chung.
  • Instrumental: Liên quan đến nhạc cụ, không chỉ riêng piano.
Từ đồng nghĩa:
  • Pianistique có thể được thay thế bằng pianoïste trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên từ này ít phổ biến hơn.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không cụm từ cố định cụ thể nào liên quan đến "pianistique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Jouer du piano (chơi piano).
    • Faire un concert de piano (tổ chức một buổi hòa nhạc piano).
tính từ
  1. cho pianô
    • Oeuvre pianistique
      tác phẩm cho pianoo

Comments and discussion on the word "pianistique"