Từ "pickpocket" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực (le pickpocket), có nghĩa là "kẻ móc túi". Đây là người chuyên lén lút lấy cắp tài sản của người khác, thường là tiền bạc hoặc đồ vật có giá trị, mà nạn nhân không nhận ra cho đến khi quá muộn.
Phân tích từ "pickpocket":
Ví dụ sử dụng:
"Il est important de rester vigilant, surtout dans les lieux touristiques, car les pickpockets y sont fréquents." (Rất quan trọng để giữ cảnh giác, đặc biệt là ở những nơi du lịch, vì kẻ móc túi thường xuất hiện ở đó.)
Các biến thể và từ gần giống:
Pickpocketing (móc túi): Danh từ chỉ hành động lấy cắp tài sản từ người khác một cách lén lút.
Mugger: Kẻ cướp, khác với pickpocket vì mugger thường sử dụng vũ lực.
Thief: Từ chung cho kẻ trộm, có thể không phải là kẻ móc túi.
Từ đồng nghĩa:
Voleur: Kẻ trộm (dùng chung cho nhiều loại trộm cắp).
Escroc: Kẻ lừa đảo (không nhất thiết phải là kẻ móc túi, nhưng có hành vi gian lận).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Vol à la tire": Một thành ngữ khác có nghĩa là "móc túi", thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí.
"Garder un œil sur ses affaires": Nghĩa là "giữ mắt trên đồ đạc của mình", nhấn mạnh sự cảnh giác để tránh trở thành nạn nhân của kẻ móc túi.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói đến kẻ móc túi, bạn có thể sử dụng từ "pickpocket" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi bàn về an ninh và sự an toàn cá nhân.
Hãy chú ý rằng trong tiếng Pháp, danh từ này luôn ở thể số ít là "le pickpocket" và số nhiều là "les pickpockets".