Characters remaining: 500/500
Translation

pickpocket

/'pik,pɔkit/
Academic
Friendly

Từ "pickpocket" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le pickpocket), có nghĩa là "kẻ móc túi". Đâyngười chuyên lén lút lấy cắp tài sản của người khác, thườngtiền bạc hoặc đồ vật giá trị, nạn nhân không nhận ra cho đến khi quá muộn.

Phân tích từ "pickpocket":
  • Cấu trúc từ: Từ này được tạo thành từ hai phần: "pick" (lấy) "pocket" (túi), thể hiện hành động lấy đồ vật từ trong túi của người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai été victime d'un pickpocket dans le métro." (Tôi đã trở thành nạn nhân của một kẻ móc túi trong tàu điện ngầm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Il est important de rester vigilant, surtout dans les lieux touristiques, car les pickpockets y sont fréquents." (Rất quan trọng để giữ cảnh giác, đặc biệt là ở những nơi du lịch, kẻ móc túi thường xuất hiệnđó.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pickpocketing (móc túi): Danh từ chỉ hành động lấy cắp tài sản từ người khác một cách lén lút.
  • Mugger: Kẻ cướp, khác với pickpocket mugger thường sử dụng vũ lực.
  • Thief: Từ chung cho kẻ trộm, có thể không phảikẻ móc túi.
Từ đồng nghĩa:
  • Voleur: Kẻ trộm (dùng chung cho nhiều loại trộm cắp).
  • Escroc: Kẻ lừa đảo (không nhất thiết phảikẻ móc túi, nhưng hành vi gian lận).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Vol à la tire": Một thành ngữ khác có nghĩa là "móc túi", thường dùng trong ngữ cảnh pháphoặc báo chí.
  • "Garder un œil sur ses affaires": Nghĩa là "giữ mắt trên đồ đạc của mình", nhấn mạnh sự cảnh giác để tránh trở thành nạn nhân của kẻ móc túi.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói đến kẻ móc túi, bạn có thể sử dụng từ "pickpocket" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi bàn về an ninh sự an toàn cá nhân.
  • Hãy chú ý rằng trong tiếng Pháp, danh từ này luônthể số ít là "le pickpocket" số nhiều là "les pickpockets".
danh từ giống đực
  1. kẻ móc túi

Words Mentioning "pickpocket"

Comments and discussion on the word "pickpocket"