Characters remaining: 500/500
Translation

picturesqueness

/,piktʃə'resknis/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "picturesqueness":

Từ "picturesqueness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính đẹp, tính như tranh, hay tính sinh động. thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp hấp dẫn của một cảnh quan, một địa điểm hay một tình huống nào đó, khiến người ta liên tưởng đến một bức tranh đẹp.

Cấu trúc cách sử dụng:
  1. Cấu trúc:

    • "Picturesqueness" được hình thành từ tính từ "picturesque" (có nghĩa đẹp như tranh) cộng với hậu tố "-ness" (thể hiện trạng thái hay tính chất).
    • dụ:
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "picturesqueness" trong các ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc những khoảnh khắc thú vị trong cuộc sống.
    • dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Picturesque (tính từ): Miêu tả điều đó đẹp như tranh.

    • dụ: The picturesque landscape is perfect for photography. (Cảnh quan đẹp như tranh này rất lý tưởng cho việc chụp ảnh.)
  • Picturesquely (trạng từ): Hình thức trạng từ của "picturesque."

    • dụ: The old town is picturesquely situated by the river. (Thị trấn cổ được tọa lạc một cách đẹp như tranh bên dòng sông.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Scenic: Cũng có nghĩa đẹp, đặc biệt liên quan đến thiên nhiên.

    • dụ: The scenic route along the coast is popular among tourists. (Đường đi đẹp ven biển rất phổ biến với khách du lịch.)
  • Charming: Có nghĩa quyến rũ hay hấp dẫn.

    • dụ: The charming cottage was surrounded by beautiful gardens. (Ngôi nhà nhỏ quyến rũ được bao quanh bởi những khu vườn đẹp.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "A picture paints a thousand words": Câu này có nghĩa một bức tranh có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ hơn cả ngàn từ.
    • dụ: When I saw the painting, I thought, "A picture paints a thousand words."
Tóm tắt:

Từ "picturesqueness" thể hiện vẻ đẹp hấp dẫn của một cảnh quan hay tình huống, đặc biệt những điều khiến người ta liên tưởng đến tranh vẽ. Bạn có thể sử dụng từ này để miêu tả bất kỳ điều đẹp đẽ sinh động trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. tính đẹp, tính như tranh
  2. tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn)

Comments and discussion on the word "picturesqueness"