Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
pigeon-hole
/'pidʤinhoul/
Jump to user comments
danh từ
lỗ chuồng chim bồ câu
ngăn kéo, hộc tủ
ngoại động từ
để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
xếp xó, gác lại
to pigeon-hole a question
gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
xếp xó trong trí nh
Related search result for
"pigeon-hole"
Words contain
"pigeon-hole"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngâm tôm
gác
hang
gầm ghì
bồ câu
thủng
châu mai
ổ chuột
lỗ tai
ổ gà
more...
Comments and discussion on the word
"pigeon-hole"