Characters remaining: 500/500
Translation

pinçade

Academic
Friendly

Từ "pinçade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái véo". Đâymột từ nguồn gốc thường được sử dụng để chỉ hành động véo da, gây cảm giác đau đớn nhẹ hoặc bất ngờ.

Định nghĩa:
  • Pinçade (danh từ giống cái): Hành động véo, có thể gây ra cảm giác đau nhẹ, thậm chí có thể đến mức chảy máu trong một số trường hợp (ví dụ: "donner des pinçades jusqu'au sang" - véo đến chảy máu).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il m'a fait une pinçade sur le bras." (Anh ấy đã véo tôi vào cánh tay.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les enfants aiment souvent faire des pinçades aux camarades de classe, ce qui peut parfois être très désagréable." (Trẻ con thường thích véo bạn học, điều này đôi khi có thể rất khó chịu.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, "pinçade" có thể được sử dụng để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ hơn, như sự ghen tị hay đau đớn trong tình cảm.
    • Ví dụ: "Sa trahison m'a fait une pinçade au cœur." (Sự phản bội của anh ấy đã khiến tôi cảm thấy một nỗi đau trong tim.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pinçer (động từ): Hành động véo, như "Je vais te pincer." (Tôi sẽ véo bạn.)
  • Pincer (động từ): Cũng có nghĩavéo nhưng thường chỉ hành động không nhấn mạnh đến cảm giác đau.
Từ đồng nghĩa:
  • Véo: là hành động tương tự nhưng có thể không nhấn mạnh đến cảm giác đau.
  • Pincer: có thể được xemtừ đồng nghĩa gần gũi nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • "Donner des pinçades" là một cụm từ thông dụng, diễn tả hành động véo ai đó, thường với mục đích đùa giỡn hoặc gây sự chú ý.
Lưu ý:

"Pinçade" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại như một số từ khác, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nhất định, đặc biệttrong văn học hoặc khi nói về những kỷ niệm thời thơ ấu.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) cái véo
    • Donner des pinçades jusqu' au sang
      véo đến chảy máu

Comments and discussion on the word "pinçade"