Characters remaining: 500/500
Translation

pique-boeuf

Academic
Friendly

Từ "pique-boeuf" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chim đậu lưng ". Từ này thường chỉ đến một số loài chim thuộc họ sác (còn gọi là chim "pique-boeuf" hay "bétail"), thường thói quen đậu trên lưng của các loài động vật lớn như hoặc ngựa.

Ý Nghĩa Đặc Điểm:
  1. Đặc điểm sinh học: Chim "pique-boeuf" thường ănsinh trùng côn trùng sống trên lưng của động vật lớn, điều này không chỉ giúp chim nguồn thức ăn mà còn giúp động vật lớn được sạch sẽ hơn.

  2. Môi trường sống: Những loài chim này thường sốngcác vùng đồng cỏ hoặc nông trại, nơi nhiều động vật lớn.

Ví Dụ Sử Dụng:
  • Câu đơn giản: "Le pique-boeuf se pose sur le dos des vaches." (Chim đậu lưng đậu trên lưng của những con .)

  • Câu nâng cao: "Les pique-boeufs jouent un rôle important dans l'écosystème, car ils aident à contrôler les populations de parasites sur les animaux." (Chim đậu lưng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, chúng giúp kiểm soát quần thểsinh trùng trên động vật.)

Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác:
  • Biến thể: Trong tiếng Pháp, có thể những loài chim khác tên gọi tương tự, nhưng "pique-boeuf" chủ yếu chỉ các loài thuộc họ sác.

  • Từ đồng nghĩa: "bétail" (gia súc) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật lớn chim này thường đậu lên.

Các Từ Gần Giống Thành Ngữ:
  • Từ gần giống: "pique" có thể liên quan đến việc châm chích (như "piquer"), nhưng trong từ "pique-boeuf", chỉ đơn giảntên gọi của loài chim.

  • Thành ngữ: Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pique-boeuf", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu nói về mối quan hệ giữa động vật thiên nhiên trong văn hóa Pháp, như "l'harmonie de la nature" (hài hòa của thiên nhiên).

Kết Luận:

Từ "pique-boeuf" không chỉmột từ để chỉ một loài chim mà còn thể hiện một phần của sự tương tác giữa các loài trong hệ sinh thái.

danh từ giống đực
  1. chim đậu lưng (nhiều loại khác nhau, chủ yếu các loài sác)

Comments and discussion on the word "pique-boeuf"