Từ "piscary" trong tiếng Anh là một danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "piscaria", có nghĩa là "quyền câu cá". Ở Việt Nam, "piscary" thường được hiểu là quyền được câu cá trong các ao, hồ hoặc dòng sông thuộc sở hữu của người khác.
Trong câu: "He has the piscary rights to fish in this lake."
Sử dụng nâng cao: "The local laws regarding piscary are quite strict, requiring permits for fishing in private waters."
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "piscary". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến câu cá: - "Catch and release": Nghĩa là câu cá và sau đó thả chúng trở lại nước. - "Fishing for compliments": Nghĩa là cố tình làm ai đó khen mình.
Từ "piscary" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng nó mang ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý tài nguyên nước.