Characters remaining: 500/500
Translation

piscary

/'piskəri/
Academic
Friendly

Từ "piscary" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Latin "piscaria", có nghĩa "quyền câu ". Ở Việt Nam, "piscary" thường được hiểu quyền được câu trong các ao, hồ hoặc dòng sông thuộc sở hữu của người khác.

Định nghĩa
  • Piscary (danh từ): Quyền câu hợp pháp trong một khu vực nước thuộc sở hữu của người khác.
dụ sử dụng
  1. Trong câu: "He has the piscary rights to fish in this lake."

    • Dịch: "Anh ấy quyền câu hồ này."
  2. Sử dụng nâng cao: "The local laws regarding piscary are quite strict, requiring permits for fishing in private waters."

    • Dịch: "Các luật địa phương về quyền câu khá nghiêm ngặt, yêu cầu giấy phép để câu trong vùng nước nhân."
Biến thể của từ
  • Piscatorial (tính từ): Liên quan đến câu . dụ: "He has a piscatorial interest." (Anh ấy sở thích về câu .)
Từ gần giống
  • Angling: Nghĩa câu , thường bằng cần câu. dụ: "He enjoys angling on the weekends." (Anh ấy thích câu vào cuối tuần.)
  • Fishing: Câu nói chung, không giới hạn phương pháp. dụ: "Fishing is a relaxing hobby." (Câu một sở thích thư giãn.)
Từ đồng nghĩa
  • Fishing rights: Quyền câu , thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Aquatic rights: Quyền liên quan đến nguồn nước, bao gồm quyền câu .
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "piscary". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến câu : - "Catch and release": Nghĩa câu sau đó thả chúng trở lại nước. - "Fishing for compliments": Nghĩa cố tình làm ai đó khen mình.

Kết luận

Từ "piscary" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng mang ý nghĩa quan trọng trong các lĩnh vực pháp quản lý tài nguyên nước.

danh từ
  1. quyền câu
    • common of piscary
      (pháp ) quyền được câu ao hồ của người khác

Synonyms

Comments and discussion on the word "piscary"