Characters remaining: 500/500
Translation

pitch-and-toss

/pitʃən'tɔs/
Academic
Friendly

Từ "pitch-and-toss" trong tiếng Anh có nghĩa một trò chơi đơn giản, thường được chơi với đồng xu. Người chơi sẽ tung đồng xu lên không trung cố gắng đoán xem đồng xu sẽ rơi xuống mặt nào: mặt sấp (heads) hay mặt ngửa (tails). Trò chơi này thường được coi một hình thức đánh bạc nhỏ, đôi khi còn dùng để quyết định một điều đó một cách ngẫu nhiên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: "pitch-and-toss" trò chơi đáo sấp ngửa, nơi người chơi tung đồng xu đoán mặt rơi xuống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We played pitch-and-toss in the park yesterday." (Chúng tôi đã chơi trò đáo sấp ngửacông viên hôm qua.)
  2. Câu nâng cao: "During the picnic, the children enjoyed a game of pitch-and-toss, trying their luck with the coins." (Trong buổi picnic, bọn trẻ đã thích thú với trò đáo sấp ngửa, thử vận may của mình với những đồng xu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cách sử dụng: "pitch-and-toss" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về trò chơi, nhưng cũng có thể được sử dụng như một phép ẩn dụ cho những quyết định ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn.
  • dụ: "Choosing a restaurant felt like a game of pitch-and-toss." (Việc chọn nhà hàng cảm thấy như một trò đáo sấp ngửa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Toss: có nghĩa "tung" thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự khi nói đến việc tung đồng xu.
  • Coin toss: thuật ngữ này cũng chỉ hành động tung đồng xu để quyết định điều đó, tương tự như trò chơi pitch-and-toss.
Idioms phrasal verbs:
  • "Heads or tails?": câu hỏi thường được đặt ra khi tung đồng xu, hỏi người khác muốn chọn mặt nào.
  • "Leave it to chance": nghĩa để mọi thứ diễn ra theo cách ngẫu nhiên, không dự đoán trước.
Kết luận:

Từ "pitch-and-toss" không chỉ đơn thuần một trò chơi còn phản ánh cách nhiều người quyết định những điều không chắc chắn trong cuộc sống.

danh từ
  1. trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền những đồng ngửa)

Comments and discussion on the word "pitch-and-toss"