Characters remaining: 500/500
Translation

pitcher-plant

/'pitʃəplɑ:nt/
Academic
Friendly

Từ "pitcher-plant" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại cây nắp ấm, thuộc họ thực vật ăn thịt. Cây này đặc điểm hình dáng giống như một cái nắp hoặc cái bình, thường chứa nước các chất lỏng khác để thu hút bắt giữ côn trùng làm thức ăn.

Định nghĩa

Pitcher-plant (cây nắp ấm): một loại thực vật hình ống hoặc cái bình, khả năng thu hút tiêu hóa côn trùng, thường sống trong môi trường ẩm ướt, đất nghèo dinh dưỡng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The pitcher-plant is known for its unique shape and ability to trap insects." (Cây nắp ấm nổi tiếng với hình dáng độc đáo khả năng bắt giữ côn trùng.)

  2. Câu nâng cao: "In the rainforest, the pitcher-plant plays a crucial role in the ecosystem by controlling insect populations." (Trong rừng nhiệt đới, cây nắp ấm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách kiểm soát quần thể côn trùng.)

Các biến thể của từ
  • Pitcher: Có thể chỉ đến một cái bình dùng để đổ nước, nhưng trong ngữ cảnh thực vật học, chỉ phần "nắp" của cây.
  • Plant: Chỉ chung về thực vật, có thể bất kỳ loại cây nào.
Những từ gần giống
  • Carnivorous plant (thực vật ăn thịt): Một nhóm thực vật bao gồm cây nắp ấm nhiều loại khác như cây Venus flytrap.
  • Insectivorous plant: Cũng chỉ những cây ăn côn trùng, tương tự như carnivorous plant.
Từ đồng nghĩa
  • Insect-eating plant: Cây ăn côn trùng.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "pitcher-plant", bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến côn trùng hoặc thực vật ăn thịt trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cách sử dụng khác

Cây nắp ấm có thể được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh học, sinh thái học hay thậm chí trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sinh học. Bạn có thể thấy từ này trong các tài liệu khoa học hoặc sách giáo khoa về thực vật.

danh từ
  1. (thực vật học) cây nắp ấm

Words Containing "pitcher-plant"

Comments and discussion on the word "pitcher-plant"