Từ "place-card" trong tiếng Anh là một danh từ, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "thiếp ghi chỗ ngồi". Đây là một thẻ nhỏ được sử dụng trong các buổi tiệc, lễ cưới hoặc sự kiện chính thức để chỉ định vị trí ngồi của khách mời. Mục đích của việc sử dụng place-card là giúp khách mời biết họ nên ngồi ở đâu, tạo sự trật tự và tiện lợi cho buổi tiệc.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Place setting: Từ này thường được sử dụng để chỉ không gian bàn ăn của một người, bao gồm bát, đĩa, dao, dĩa, và cả place-card.
Place marker: Dùng để chỉ các dấu hiệu hoặc vật dụng khác để đánh dấu vị trí, không nhất thiết phải là thiếp ghi chỗ ngồi.
Các từ gần giống:
Name card: Thiếp ghi tên, thường dùng để giới thiệu bản thân trong các sự kiện.
Table card: Thẻ ghi tên bàn, thường được đặt trên bàn để chỉ định bàn nào dành cho ai.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "place-card", nhưng trong ngữ cảnh tiệc tùng, bạn có thể gặp cụm từ như "to set the table" (chuẩn bị bàn ăn) hoặc "to take a seat" (ngồi xuống).
Lưu ý:
Khi sử dụng "place-card", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của bữa tiệc hoặc sự kiện để chọn kiểu thiết kế và cách bố trí cho thiếp phù hợp với không khí và tính chất của buổi lễ.