Characters remaining: 500/500
Translation

place-card

/'pleiskɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "place-card" trong tiếng Anh một danh từ, dịch sang tiếng Việt có nghĩa "thiếp ghi chỗ ngồi". Đây một thẻ nhỏ được sử dụng trong các buổi tiệc, lễ cưới hoặc sự kiện chính thức để chỉ định vị trí ngồi của khách mời. Mục đích của việc sử dụng place-card giúp khách mời biết họ nên ngồiđâu, tạo sự trật tự tiện lợi cho buổi tiệc.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng bình thường:

    • "The host prepared beautiful place-cards for each guest at the wedding." (Chủ tiệc đã chuẩn bị những thiếp ghi chỗ ngồi đẹp cho mỗi khách mời tại đám cưới.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The intricate design of the place-cards added an elegant touch to the formal dinner." (Thiết kế tinh xảo của những thiếp ghi chỗ ngồi đã thêm phần sang trọng cho bữa tối trang trọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Place setting: Từ này thường được sử dụng để chỉ không gian bàn ăn của một người, bao gồm bát, đĩa, dao, dĩa, cả place-card.
  • Place marker: Dùng để chỉ các dấu hiệu hoặc vật dụng khác để đánh dấu vị trí, không nhất thiết phải thiếp ghi chỗ ngồi.
Các từ gần giống:
  • Name card: Thiếp ghi tên, thường dùng để giới thiệu bản thân trong các sự kiện.
  • Table card: Thẻ ghi tên bàn, thường được đặt trên bàn để chỉ định bàn nào dành cho ai.
Từ đồng nghĩa:
  • Name tag: Thẻ ghi tên, thường được sử dụng trong các sự kiện để giúp mọi người nhận diện nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "place-card", nhưng trong ngữ cảnh tiệc tùng, bạn có thể gặp cụm từ như "to set the table" (chuẩn bị bàn ăn) hoặc "to take a seat" (ngồi xuống).
Lưu ý:

Khi sử dụng "place-card", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của bữa tiệc hoặc sự kiện để chọn kiểu thiết kế cách bố trí cho thiếp phù hợp với không khí tính chất của buổi lễ.

danh từ
  1. thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)

Comments and discussion on the word "place-card"