Characters remaining: 500/500
Translation

plain-spoken

/'plein'spoukn/
Academic
Friendly

Từ "plain-spoken" trong tiếng Anh một tính từ dùng để chỉ cách nói thẳng thắn, không vòng vo, không úp mở. Người nói "plain-spoken" thường diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng trực tiếp, không sử dụng những cách nói phức tạp hay bóng gió.

Định nghĩa:
  • Plain-spoken (tính từ): Nói thẳng, thẳng thắn, không quanh co.
dụ sử dụng:
  1. Hàng ngày:

    • "She is very plain-spoken; she tells you exactly what she thinks."
    • ( ấy rất thẳng thắn; ấy nói cho bạn biết chính xác những ấy nghĩ.)
  2. Trong công việc:

    • "The manager appreciated his plain-spoken approach during the meeting."
    • (Người quản lý đánh giá cao cách tiếp cận thẳng thắn của anh ấy trong cuộc họp.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "His plain-spoken nature often leads to misunderstandings among those who prefer subtlety."
    • (Bản chất thẳng thắn của anh ấy thường dẫn đến những hiểu lầm giữa những người thích sự tinh tế.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "plain" (bình thường, đơn giản) "spoken" (nói) kết hợp lại tạo thành "plain-spoken".
  • Không nhiều biến thể khác từ "plain-spoken", nhưng "plain" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Direct: Trực tiếp, rõ ràng.
  • Forthright: Thẳng thắn, không che giấu.
  • Candid: Thật thà, thẳng thắn.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề.
  • Call a spade a spade: Nói thẳng, không che đậy.
Lưu ý:
  • Mặc dù "plain-spoken" có nghĩa tích cực thẳng thắn, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được hiểu thiếu tinh tế hoặc không nhạy cảm với cảm xúc của người khác.
tính từ
  1. nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co

Comments and discussion on the word "plain-spoken"