Characters remaining: 500/500
Translation

planet-struck

/'plænit,strikən/ Cách viết khác : (planet-struck) /'plænit,strʌk/
Academic
Friendly

Từ "planet-struck" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ hoặc khiếp sợ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một người khi họ bị choáng ngợp hoặc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một điều đó lớn lao, kỳ diệu hoặc đáng sợ, giống như cách một hành tinh có thể làm cho con người cảm thấy nhỏ bé yếu ớt.

dụ sử dụng:
  1. Cảm giác ngạc nhiên:

    • "When she saw the vastness of the universe through the telescope, she felt completely planet-struck."
    • (Khi ấy nhìn thấy sự rộng lớn của vũ trụ qua kính viễn vọng, ấy cảm thấy hoàn toàn bàng hoàng.)
  2. Cảm giác hoảng sợ:

    • "The sudden storm left everyone planet-struck, unsure of what to do next."
    • (Cơn bão đột ngột khiến mọi người hoảng sợ, không biết phải làm gì tiếp theo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "planet-struck" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc sâu sắc của nhân vật khi đối mặt với những biến cố lớn trong cuộc sống, như mất mát, hoặc sự thay đổi đột ngột.
  • dụ: "The protagonist was left planet-struck after the tragic news, unable to comprehend the reality of the situation."
    • (Nhân vật chính cảm thấy bàng hoàng sau tin tức bi thảm, không thể hiểu được thực tế của tình huống.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Astonished (sửng sốt)
  • Astounded (kinh ngạc)
  • Dumbfounded (ngạc nhiên không nói nên lời)
  • Stunned (bị choáng váng)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Caught off guard: Bị bất ngờ, không chuẩn bị.
    • dụ: "He was caught off guard by the unexpected announcement, feeling planet-struck."
  • At a loss for words: Không biết nói , bị sốc.
    • dụ: "The news left her at a loss for words, completely planet-struck."
Lưu ý:
  • "Planet-struck" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong văn viết hoặc trong văn học để tạo cảm xúc mạnh mẽ.
  • Tùy vào ngữ cảnh, "planet-struck" có thể mang sắc thái khác nhau, từ sự ngạc nhiên tích cực đến cảm giác hoảng sợ.
tính từ
  1. bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s

Comments and discussion on the word "planet-struck"