Characters remaining: 500/500
Translation

platinization

/,plætinai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "platinization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự mạ platin". Đây một quá trình trong đó một bề mặt được phủ bằng platin, một kim loại quý tính chất chống ăn mòn dẫn điện tốt. Quá trình này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, y tế hoặc điện tử để cải thiện độ bền hiệu suất của các vật liệu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The platinization of the electrode improved its conductivity."
    • (Việc mạ platin cho điện cực đã cải thiện độ dẫn điện của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are exploring new methods of platinization to enhance the durability of catalytic converters in automobiles."
    • (Các nhà nghiên cứu đang khám phá các phương pháp mạ platin mới để nâng cao độ bền của bộ chuyển đổi xúc tác trong ô tô.)
Biến thể của từ:
  • Platinize (động từ): có nghĩa thực hiện quá trình mạ platin.

    • dụ: "The technicians will platinize the surface of the sensor to increase its resistance to corrosion."
  • Platinum (danh từ): tên kim loại platin.

    • dụ: "Platinum is often used in jewelry due to its rarity and luster."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coating (mạ): quá trình phủ lên bề mặt một lớp vật liệu khác.
  • Deposition (lắng đọng): quá trình vật liệu được chuyển giao từ trạng thái khí hoặc dung dịch sang bề mặt.
Idioms phrasal verbs:
  • "To coat with": có nghĩa phủ lên bề mặt.
    • dụ: "We need to coat the metal with a protective layer to prevent rust."
Tóm lại:

"Platinization" một thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc mạ platin lên một bề mặt nhằm nâng cao tính năng sử dụng của . Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, y tế, công nghiệp.

danh từ
  1. sự mạ platin

Comments and discussion on the word "platinization"