Characters remaining: 500/500
Translation

platitudinize

/,plæti'tju:dinaiz/
Academic
Friendly

Từ "platitudinize" một động từ tiếng Anh, có nghĩa nói những điều vô vị, tầm thường hay nhàm chán, thường những câu nói mọi người đã nghe quá nhiều lần không còn cảm thấy thú vị hoặc ý nghĩa nữa. Từ này thường được dùng để chỉ những lời nói sáo rỗng, không chiều sâu hoặc không sự mới mẻ.

Định nghĩa:
  • Nội động từ: Platitudinize (v) - nói những điều tầm thường, những câu nói đã , không ý nghĩa mới mẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the meeting, he just kept platitudinizing about teamwork and cooperation, which bored everyone."
    • (Trong cuộc họp, anh ấy chỉ nói những điều tầm thường về làm việc nhóm hợp tác, khiến mọi người cảm thấy chán.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In his speech, instead of presenting innovative ideas, he chose to platitudinize, offering nothing but clichés that failed to inspire the audience."
    • (Trong bài phát biểu của mình, thay vì đưa ra những ý tưởng đổi mới, anh ấy đã chọn nói những điều sáo rỗng, chỉ đưa ra những câu nói quen thuộc không thể khơi gợi cảm hứng cho khán giả.)
Biến thể của từ:
  • "Platitude" (danh từ): một câu nói tầm thường, vô vị.
    • dụ: "His comments were just a collection of platitudes, lacking any real insight."
    • (Những bình luận của anh ấy chỉ một tập hợp các câu nói tầm thường, thiếu bất kỳ cái nhìn sâu sắc nào.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cliché: một câu nói hoặc ý tưởng đã trở nên quá quen thuộc không còn thú vị.
  • Banality: điều tầm thường, không đặc biệt.
  • Trite: cái đó đã được sử dụng quá nhiều đến mức không còn hiệu quả.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Same old, same old": diễn tả sự nhàm chán, lặp đi lặp lại không mới mẻ.
    • dụ: "Every time he talks about his job, it’s just the same old, same old."
    • (Mỗi khi anh ấy nói về công việc của mình, chỉ những điều nhàm chán lặp lại.)
Kết luận:

"Platitudinize" một từ dùng để mô tả hành động nói những điều tầm thường, không chiều sâu. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán về cách một người nào đó giao tiếp.

nội động từ
  1. nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm

Comments and discussion on the word "platitudinize"