Characters remaining: 500/500
Translation

plumbic

/'plʌmbik/
Academic
Friendly

Từ "plumbic" trong tiếng Anh một tính từ liên quan đến chì (lead) trong ngữ cảnh hóa học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "plumbic"

Plumbic (tính từ): có nghĩa thuộc về chì, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học hoặc y học. Trong hóa học, "plumbic" thường chỉ các hợp chất trong đó chì tồn tạitrạng thái oxy hóa cao hơn, cụ thể +4.

dụ sử dụng
  1. Trong hóa học:

    • "Plumbic oxide is a compound of lead that can be used in various chemical processes."
    • (Oxit plumbic một hợp chất của chì có thể được sử dụng trong nhiều quá trình hóa học.)
  2. Trong y học:

    • "The patient was diagnosed with plumbic poisoning due to prolonged exposure to lead."
    • (Bệnh nhân được chẩn đoán bị ngộ độc plumbic do tiếp xúc kéo dài với chì.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Plumbic compounds: Các hợp chất chứa chì, đặc biệt những hợp chất chì trạng thái oxy hóa +4.
  • Plumbic acid: Axit plumbic một loại axit chứa chì, thường được đề cập trong các nghiên cứu hóa học.
Phân biệt các biến thể của từ
  • Plumbous: tính từ trái ngược của plumbic, dùng để chỉ chìtrạng thái oxy hóa thấp hơn, cụ thể +2. dụ: "Plumbous chloride is commonly used in various reactions."
  • Lead: Từ tiếng Anh phổ biến hơn chỉ chì, danh từ tính từ, trong khi "plumbic" một thuật ngữ chuyên ngành ít gặp hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lead (noun): chì
  • Lead poisoning: ngộ độc chì
  • Lead compounds: hợp chất chì
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "plumbic," nhưng một số cụm từ liên quan đến chì bạn có thể gặp:

Tóm lại

"Plumbic" một từ chuyên ngành trong hóa học y học, chỉ các hợp chất tình trạng liên quan đến chì. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn trong việc đọc hiểu các tài liệu khoa học hoặc y tế đề cập đến chì.

tính từ
  1. (hoá học) (thuộc) chì plumbic
  2. (y học) bị nhiễm độc chì

Comments and discussion on the word "plumbic"