Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plume
/plu:m/
Jump to user comments
danh từ
  • lông chim, lông vũ
  • chùm lông (để trang sức)
  • vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
    • a plume of smoke
      chùm khói
IDIOMS
  • in borrowed plumes
    • (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
ngoại động từ
  • trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
  • rỉa (lông) (chim...)
    • pth to plume oneself
      khoác bộ cánh đi mượn
    • pth to plume oneself
      khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
    • to plumeoneself on one's skill
      khoe tài, vây vo với cái tài
Related search result for "plume"
Comments and discussion on the word "plume"