Từ "pluralité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa chính là "sự đa dạng", "số nhiều" hoặc "nhiều". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "pluralité" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại của nhiều thành phần khác nhau trong một tập hợp hoặc một hệ thống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Multiplicité: cũng có nghĩa là "sự đa dạng" nhưng thường nhấn mạnh đến số lượng lớn.
Variété: nghĩa là "sự đa dạng", thường dùng để chỉ sự khác biệt trong một nhóm.
Diversité: có nghĩa là "sự đa dạng", thường nhấn mạnh đến sự khác biệt giữa các thành phần.
Cách sử dụng nâng cao:
Pluralité des opinions: thể hiện sự hiện diện của nhiều quan điểm khác nhau trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
Pluralité culturelle: thường được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội để chỉ sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội.
Idioms và cụm từ liên quan:
"En toute pluralité": nghĩa là "trong mọi sự đa dạng", thường dùng để chỉ sự chấp nhận và tôn trọng những khác biệt trong một nhóm hoặc một xã hội.
"Vivre en pluralité": sống trong sự đa dạng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận sự khác biệt.