Characters remaining: 500/500
Translation

plutolatry

/plu:'tɔlətri/
Academic
Friendly

Giải thích từ "plutolatry"

"Plutolatry" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "Pluto" (hoặc "Plutón") thường được hiểu vị thần của sự giàu có tài sản trong thần thoại La , "latry" có nghĩa sự thờ phụng hoặc tôn sùng. Vậy nên, "plutolatry" có nghĩa sự thờ phụng sự giàu có hoặc tôn sùng tài sản.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • In some cultures, plutolatry is seen as a driving force behind people's ambitions.
    • (Trong một số nền văn hóa, sự thờ phụng sự giàu có được xem động lực thúc đẩy tham vọng của con người.)
  2. Câu nâng cao:

    • The rise of plutolatry in modern society often leads to ethical dilemmas regarding wealth distribution.
    • (Sự gia tăng của sự thờ phụng tài sản trong xã hội hiện đại thường dẫn đến những tình huống đạo đức liên quan đến phân phối tài sản.)
Biến thể của từ
  • Plutocrat: Danh từ chỉ một người giàu có, thường người quyền lực ảnh hưởng lớn trong xã hội.
  • Plutocratic: Tính từ mô tả hình thức chính phủ hoặc xã hội nơi quyền lực nằm trong tay những người giàu.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Materialism: Chủ nghĩa duy vật, tức là sự chú trọng vào vật chất tài sản.
  • Capitalism: Chủ nghĩa tư bản, một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu nhân thị trường tự do, thường liên quan đến sự giàu có.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Money talks": Câu này có nghĩa tiền bạc sức mạnh ảnh hưởng lớn, thể hiện sự tôn sùng tài sản.
  • "The love of money is the root of all evil": Câu này nhấn mạnh rằng tình yêu thương đối với tiền bạc có thể dẫn đến những hành động xấu.
Lưu ý
  • "Plutolatry" không phải một từ phổ biến trong sử dụng hàng ngày, vậy khi sử dụng, bạn nên đảm bảo rằng người nghe hiểu nghĩa của hoặc có thể giải thích.
  • Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc triết học khi thảo luận về các giá trị xã hội đạo đức.
danh từ
  1. sự thờ thần tiên

Comments and discussion on the word "plutolatry"