Characters remaining: 500/500
Translation

plutonigène

Academic
Friendly

Từ "plutonigène" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc năng lượng hạt nhân. Từ này được cấu thành từ hai phần: "plutoni" (plutonium) "gène" (sinh ra, tạo ra). Do đó, "plutonigène" có nghĩa là "sinh ra plutoni" hoặc "tạo ra plutoni".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Plutonigène" dùng để chỉ những vật hay hệ thống khả năng tạo ra plutoni, thườngtrong các phản ứng hạt nhân.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh vật lý, bạn có thể gặp câu:
  3. Biến thể:

    • Từ "plutonigène" không nhiều biến thể, nhưng bạn cần chú ý đến cách sử dụng của trong các cấu trúc khác nhau như:
  4. Nghĩa khác:

    • Mặc dù "plutonigène" chủ yếu liên quan đến năng lượng hạt nhân, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng một cách trừu tượng để nói về những tạo ra hoặc dẫn đến một kết quả nào đó.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một số từ liên quan có thể bao gồm:
  6. Idiom cụm động từ:

    • Mặc dù "plutonigène" không nhiều idiom hay cụm động từ nổi bật, nhưng trong lĩnh vực khoa học, bạn có thể thấy cách diễn đạt như:
Kết luận:

Từ "plutonigène" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân, giúp mô tả các hệ thống khả năng sản xuất plutoni.

tính từ
  1. (vậthọc) sinh plutoni
    • Réacteur plutonigène
      phản ứng sinh plutoni

Comments and discussion on the word "plutonigène"