Characters remaining: 500/500
Translation

plutonomic

/,plu:tə'nɔmik/
Academic
Friendly

Từ "plutonomic" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những vấn đề, khía cạnh hoặc lý thuyết liên quan đến kinh tế chính trị, đặc biệt liên quan đến sự kiểm soát của những người giàu có (plutocrats) trong xã hội. Từ này thường được dùng trong bối cảnh phân tích các cấu trúc quyền lực ảnh hưởng của giới thượng lưu trong các quyết định chính trị kinh tế.

Định nghĩa:
  • Plutonomic: Tính từ chỉ những liên quan đến quyền lực ảnh hưởng của những người giàu có trong nền kinh tế chính trị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The plutonomic nature of the government policies favors the wealthy."

    • (Bản chất kinh tế chính trị của các chính sách chính phủ thiên vị cho người giàu.)
  2. Câu nâng cao: "Critics argue that the plutonomic framework of our society perpetuates inequality and undermines democracy."

    • (Các nhà phê bình cho rằng cấu trúc kinh tế chính trị của xã hội chúng ta duy trì sự bất bình đẳng làm suy yếu nền dân chủ.)
Các biến thể của từ:
  • Plutocrat: Danh từ chỉ những người giàu có quyền lực, thường những người ảnh hưởng đến chính sách quyết định kinh tế.
  • Plutocracy: Danh từ chỉ một hệ thống chính trị hoặc xã hội nơi quyền lực thuộc về những người giàu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oligarchic: Liên quan đến một nhóm nhỏ người quyền lực (thường những người giàu có), tương tự như plutonomy nhưng không nhất thiết phải chỉ về người giàu.
  • Aristocratic: Liên quan đến tầng lớp quý tộc, thường đề cập đến những người quyền lực ảnh hưởng dựa trên địa vị xã hội tài sản.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Money talks": Câu này có nghĩa tiền có thể ảnh hưởng đến quyết định quyền lực trong xã hội.
  • "The rich get richer": Câu này thể hiện ý tưởng rằng những người giàu có thường nhiều cơ hội để kiếm thêm tiền, trong khi những người nghèo lại gặp khó khăn hơn.
Tóm lại:

Từ "plutonomic" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế chính trị, nhấn mạnh vai trò của những người giàu cách họ ảnh hưởng đến các quyết định trong xã hội.

tính từ
  1. (thuộc) môn kinh tế chính trị

Comments and discussion on the word "plutonomic"