Characters remaining: 500/500
Translation

pocket-pistol

/'pɔkit'pistl/
Academic
Friendly

Từ "pocket-pistol" trong tiếng Anh có thể được hiểu "súng lục bỏ túi", nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng như "chai rượu bỏ túi". Đây một từ ghép, trong đó "pocket" (túi) chỉ kích thước nhỏ gọn, "pistol" (súng lục) chỉ loại súng nhỏ thường được sử dụng.

Giải thích
  1. Súng lục bỏ túi: Đây loại súng nhỏ gọn, dễ mang theo, thường được sử dụng để tự vệ hoặc trong các tình huống cần thiết. kích thước nhỏ nên có thể dễ dàng được bỏ trong túi.

  2. Chai rượu bỏ túi: Trong một số ngữ cảnh, "pocket-pistol" có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ một chai rượu nhỏ người ta có thể mang theo bên mình, thường trong các tình huống không chính thức.

dụ sử dụng
  1. Súng lục bỏ túi:

    • "He carries a pocket-pistol for self-defense." (Anh ấy mang theo một khẩu súng lục bỏ túi để tự vệ.)
    • "The police found a pocket-pistol in the suspect's bag." (Cảnh sát đã tìm thấy một khẩu súng lục bỏ túi trong túi của nghi phạm.)
  2. Chai rượu bỏ túi:

    • "He always has a pocket-pistol with him during camping trips." (Anh ấy luôn mang theo một chai rượu bỏ túi trong các chuyến cắm trại.)
    • "The party got lively when someone pulled out their pocket-pistol." (Bữa tiệc trở nên sôi động khi người lấy chai rượu bỏ túi ra.)
Các biến thể từ gần giống
  • Pocket: có thể chỉ đến bất kỳ vật nhỏ gọn có thể bỏ vào túi.
  • Pistol: có thể dùng để chỉ các loại súng lục khác nhau, dụ như revolver (súng lục xoay).
Từ đồng nghĩa
  • Handgun: súng cầm tay, bao gồm cả súng lục.
  • Compact gun: súng nhỏ gọn, có thể tương tự như súng lục bỏ túi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "pocket-pistol" không idiom hay phrasal verb riêng, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "pocket" như: - "In someone's pocket": có nghĩa ai đó bị kiểm soát hoặc bị ảnh hưởng. - "To pocket something": có nghĩa lấy cái đó vào túi, thường ám chỉ đến việc lấy cắp.

Kết luận

Tóm lại, "pocket-pistol" có thể hiểu súng lục bỏ túi hoặc chai rượu bỏ túi, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

danh từ
  1. súng lục bỏ túi
  2. (đùa cợt) chai rượu bỏ túi

Comments and discussion on the word "pocket-pistol"