Characters remaining: 500/500
Translation

podzolisation

Academic
Friendly

Từ "podzolisation" (tiếng Pháp: "podzolisation") là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự podzol hóa". Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học đất, dùng để chỉ quá trình hình thành đất podzol, một loại đất thường thấynhững vùng khí hậu lạnh ẩm ướt. Quá trình này liên quan đến sự rửa trôi các chất dinh dưỡng khoáng chất từ lớp đất trên cùng, dẫn đến sự hình thành một lớp đất dưới màu sáng hơn ít dinh dưỡng hơn.

Giải thích dễ hiểu:

"Podzolisation" có thể hiểuquá trình đất bị biến đổi, khiến cho một phần các chất dinh dưỡng bị rửa trôi để lại một lớp đất mớidưới màu sắc tính chất khác biệt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La podzolisation se produit généralement dans les régions froides." (Sự podzol hóa thường xảy racác vùng lạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En raison de la podzolisation, les sols de certaines forêts boréales sont moins fertiles." (Do sự podzol hóa, đất của một số khu rừng taiga ít màu mỡ hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Podzol: Danh từ chỉ loại đất được hình thành qua quá trình podzol hóa.
  • Podzoliser: Động từ "podzoliser" có nghĩalàm cho đất trở thành podzol, tức là gây ra sự podzol hóa.
Các từ gần giống:
  • Humification: Sự hình thành mùn, quá trình chất hữu cơ phân hủy kết hợp với đất.
  • Acidification: Sự axit hóa, quá trình làm tăng độ axit trong đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể sử dụng "altération" (sự biến đổi) trong một số ngữ cảnh khi nói về sự thay đổi của đất.
Một số cụm từ liên quan:
  • "Sol podzolique" (đất podzolic): Đất đặc điểm của podzol hóa.
  • "Sols acides" (đất axit): Đất độ pH thấp, thường liên quan đến sự podzol hóa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Do tính chất chuyên ngành của từ này, không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, khi bạn muốn nói về sự thay đổi của đất, bạn có thể sử dụng cụm từ "changer la composition du sol" (thay đổi thành phần của đất).
danh từ giống cái
  1. sự potzon hóa

Comments and discussion on the word "podzolisation"