Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

polatouche

/,pɔlə'tu:ʃ/
Academic
Friendly

Từ "polatouche" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sóc bay." Đâymột loài động vật thuộc họ sóc, nổi bật với khả năng bay lượn nhờ vào màng da giữa các chi trước chi sau.

Định nghĩa:
  • Polatouche (danh từ giống đực): một loài sóc khả năng bay lượn giữa các cây nhờ vào màng da (hay còn gọi là "màng bay") kéo dài từ cánh tay đến chân.
Ví dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le polatouche est un animal fascinant qui peut planer d'arbre en arbre.
    • (Sóc baymột loài động vật hấp dẫn có thể lượn từ cây này sang cây khác.)
  2. Câu nâng cao:

    • En observant le polatouche dans son habitat naturel, on peut apprécier son agilité et sa capacité à se déplacer en toute légèreté.
    • (Khi quan sát sóc bay trong môi trường sống tự nhiên của , ta có thể đánh giá được sự nhanh nhẹn khả năng di chuyển nhẹ nhàng của .)
Các biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều biến thể cho từ "polatouche," nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan đến các loài động vật khác trong cùng họ sóc, như "écureuil" (sóc) hay "sciuridé" (họ sóc).
Từ gần giống:
  • Écureuil: sóc (không khả năng bay lượn như polatouche)
  • Squirrel trong tiếng Anh cũngtừ chỉ về sóc, nhưng không bao gồm loài sóc bay.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "polatouche," nhưng bạn có thể sử dụng "scoi" để chỉ về sóc trong ngữ cảnh không nhấn mạnh đến khả năng bay.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ nổi bật liên quan đến "polatouche," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • Sauter comme un écureuil (Nhảy như sóc) để miêu tả sự nhanh nhẹn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "polatouche," hãy nhớ rằng chỉ đặc biệt ám chỉ đến sóc bay, trong khi "écureuil" dùng chung cho tất cả các loại sóc nói chung.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) sóc bay

Comments and discussion on the word "polatouche"