Characters remaining: 500/500
Translation

pole-vaulting

/'poul,dʤʌmpiɳ/ Cách viết khác : (pole-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/
Academic
Friendly

Từ "pole-vaulting" trong tiếng Anh có nghĩa "nhảy sào". Đây một môn thể thao trong đó vận động viên sử dụng một cây sào dài để giúp họ nhảy qua một thanh ngangđộ cao nhất định. Môn thể thao này yêu cầu sự kết hợp giữa sức mạnh, kỹ thuật sự khéo léo.

Giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa: - Pole-vaulting (danh từ): Sự nhảy sào, một môn thể thao trong đó vận động viên nhảy qua một thanh ngang bằng cách sử dụng một cây sào dài.

Tóm tắt:
  • Pole-vaulting một môn thể thao độc đáo thú vị, yêu cầu kỹ năng sức mạnh để nhảy qua một thanh ngang bằng cách sử dụng cây sào. Biến thể của từ "pole-vaulter" chỉ người tham gia môn thể thao này.
danh từ
  1. sự nhảy sào

Comments and discussion on the word "pole-vaulting"