Characters remaining: 500/500
Translation

police-court

/pə'li:s'kɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "police-court" trong tiếng Anh có nghĩa "toà án vi cảnh". Đây một loại toà án nơi xử lý các vụ án nhỏ, thường liên quan đến các vi phạm luật pháp như trộm cắp vặt, gây rối trật tự công cộng, hoặc các hành vi phạm tội nhẹ khác.

Định nghĩa:
  • Police-court (danh từ): Toà án vi cảnh, nơi xét xử các vụ án nhỏ các vi phạm nhẹ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was found guilty in the police-court for petty theft." (Anh ấy bị kết tội tại toà án vi cảnh tội trộm cắp vặt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The judge at the police-court emphasized the importance of community service as a penalty for minor offenses." (Thẩm phán tại toà án vi cảnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục vụ cộng đồng như một hình thức hình phạt cho các vi phạm nhỏ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Magistrate's court: Đây cũng một loại toà án xử lý các vụ án nhỏ vi phạm nhẹ, tương tự như police-court.
  • Traffic court: Một loại toà án chuyên xử lý các vụ vi phạm giao thông.
Từ đồng nghĩa:
  • Municipal court: Toà án thành phố, nơi xét xử các vụ án nhỏ vi phạm địa phương.
  • Summary court: Toà án tóm tắt, cũng liên quan đến việc xử lý các vụ án nhỏ không cần đến xét xử phức tạp.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Caught red-handed": Bị bắt quả tang, thường dùng khi ai đó bị phát hiện đang thực hiện một hành vi phạm pháp.
  • "Face the music": Đối mặt với hậu quả của hành động của mình, thường khi phải ra trước toà.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "police-court", hãy nhớ rằng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp có thể không phổ biến như các loại toà án khác. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn từ khác như "court" hoặc "trial" để diễn đạt ý của mình một cách linh hoạt hơn.
danh từ
  1. toà án vi cảnh

Comments and discussion on the word "police-court"