Từ "police-magistrate" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "chánh án toàn án vi cảnh". Đây là một người có thẩm quyền trong hệ thống tư pháp, thường xử lý các vụ án nhỏ, vi phạm pháp luật và những vấn đề liên quan đến an ninh công cộng.
Giải thích chi tiết:
Police: có nghĩa là cảnh sát, lực lượng bảo vệ an ninh, trật tự xã hội.
Magistrate: có nghĩa là chánh án, một quan chức tư pháp có quyền xét xử các vụ việc nhỏ, như vi phạm giao thông, tội nhẹ hoặc các tranh chấp dân sự nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The police-magistrate decided to impose a fine on the offender." (Chánh án toàn án vi cảnh đã quyết định áp dụng một khoản tiền phạt đối với kẻ vi phạm.)
Câu nâng cao: "In cases of minor offenses, the police-magistrate has the authority to issue warnings or community service orders." (Trong các trường hợp vi phạm nhỏ, chánh án toàn án vi cảnh có quyền đưa ra cảnh cáo hoặc lệnh phục vụ cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Judge: (danh từ) Thẩm phán, người có quyền xét xử trong các vụ án lớn hơn.
Justice: (danh từ) Công lý, có thể chỉ người làm việc trong hệ thống pháp luật.
Officer: (danh từ) Nhân viên, đặc biệt trong lực lượng cảnh sát.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Police officer: Nhân viên cảnh sát, người thực thi pháp luật.
District magistrate: Chánh án khu vực, người có thẩm quyền trong một khu vực địa lý cụ thể.
Idioms và phrasal verbs:
Bring to justice: Đưa ra công lý, nghĩa là bắt giữ và xét xử một người phạm tội.
Take the law into one's own hands: Tự ý thi hành công lý, hành động mà không thông qua quy trình pháp lý chính thức.
Tóm tắt:
"Police-magistrate" là một từ chỉ một vị trí quan trọng trong hệ thống pháp luật, liên quan đến việc xử lý các vụ án nhỏ và duy trì trật tự xã hội.