Từ "pollinate" trong tiếng Anh là một động từ (verb) và có nghĩa là thụ phấn hoặc rắc phấn hoa. Đây là quá trình mà phấn hoa từ một hoa (thường là từ nhị hoa) được chuyển đến bộ phận sinh sản của một hoa khác (thường là nhuỵ hoa), dẫn đến việc hình thành quả và hạt.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Pollination (danh từ): Quá trình thụ phấn.
Ví dụ: The pollination of plants is essential for food production.
(Quá trình thụ phấn của cây cối là thiết yếu cho sản xuất thực phẩm.)
Pollinator (danh từ): Đối tượng thực hiện việc thụ phấn, thường là các loại côn trùng như ong, bướm.
Ví dụ: Honey bees are important pollinators in agriculture.
(Ong mật là những loài thụ phấn quan trọng trong nông nghiệp.)
Trong văn cảnh sinh học hoặc sinh thái học, bạn có thể nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài thụ phấn như ong và bướm: