Characters remaining: 500/500
Translation

polyamide

Academic
Friendly

Từ "polyamide" trong tiếng Pháp (được phiên âm là /pɔ.li.a.mide/) là một danh từ giống đực (le polyamide) có nghĩa là "poliamit" trong tiếng Việt. Đâymột loại hợp chất hóa học được tạo ra từ các monome amide, thường được sử dụng để sản xuất sợi, nhựa, các vật liệu khác.

Định nghĩa:

Polyamidemột loại polymer được tạo thành từ sự liên kết của các monome chứa nhóm amide (–CONH–). Chúng thường được biết đến qua các sản phẩm như nylon, được sử dụng trong dệt may công nghiệp.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công nghiệp dệt may:

    • "Le nylon est un type de polyamide très utilisé pour fabriquer des vêtements."
    • (Nylonmột loại polyamide rất được sử dụng để sản xuất quần áo.)
  2. Trong sản xuất nhựa:

    • "Les polyamides sont souvent utilisés pour fabriquer des pièces automobiles."
    • (Các polyamide thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô .)
Các biến thể của từ:
  • Polyamides: Số nhiều của "polyamide".
  • Polyamidé: Tính từ mô tả liên quan đến polyamide (chẳng hạn như "matériau polyamidé" - vật liệu polyamide).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nylon: Một loại polyamide cụ thể, rất phổ biến trong dệt may.
  • Amines: Một nhóm hợp chất hữu cơ liên quan đến polyamide nhưng không giống hệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tính chất hóa học: "Les polyamides ont une bonne résistance à la chaleur et à l'abrasion."

    • (Polyamide khả năng chống lại nhiệt độ cao mài mòn tốt.)
  • Ứng dụng trong công nghệ: "Les polyamides sont utilisés dans la fabrication de fibres optiques."

    • (Polyamide được sử dụng trong sản xuất sợi quang.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "polyamide". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc hóa học như: - "en matière de..." (liên quan đến...) - "dans le domaine de..." (trong lĩnh vực...)

Tóm tắt:

"Polyamide" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học công nghiệp, thường được sử dụng để chỉ một loại polymer nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày như quần áo, nhựa, linh kiện kỹ thuật.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) poliamit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polyamide"