Từ "polyamide" trong tiếng Pháp (được phiên âm là /pɔ.li.a.mide/) là một danh từ giống đực (le polyamide) và có nghĩa là "poliamit" trong tiếng Việt. Đây là một loại hợp chất hóa học được tạo ra từ các monome amide, thường được sử dụng để sản xuất sợi, nhựa, và các vật liệu khác.
Polyamide là một loại polymer được tạo thành từ sự liên kết của các monome chứa nhóm amide (–CONH–). Chúng thường được biết đến qua các sản phẩm như nylon, được sử dụng trong dệt may và công nghiệp.
Trong công nghiệp dệt may:
Trong sản xuất nhựa:
Tính chất hóa học: "Les polyamides ont une bonne résistance à la chaleur et à l'abrasion."
Ứng dụng trong công nghệ: "Les polyamides sont utilisés dans la fabrication de fibres optiques."
Hiện tại không có thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "polyamide". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc hóa học như: - "en matière de..." (liên quan đến...) - "dans le domaine de..." (trong lĩnh vực...)
"Polyamide" là một từ quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, thường được sử dụng để chỉ một loại polymer có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày như quần áo, nhựa, và linh kiện kỹ thuật.