Characters remaining: 500/500
Translation

polygénisme

Academic
Friendly

Từ "polygénisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực nhân loại học (anthropologie). Đâymột khái niệm liên quan đến thuyết phát sinh nhiều nguồn, tức là ý tưởng cho rằng con người hiện đại (Homo sapiens) có thể đã phát sinh từ nhiều nguồn gốc khác nhau, chứ không chỉ từ một nguồn duy nhất.

Giải thích đơn giản:
  • Polygénisme: Là mộtthuyết cho rằng các nhóm người khác nhau có thể phát sinh từ nhiều nguồn gen khác nhau, không phải chỉ từ một tổ tiên chung duy nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le polygénisme suggère que les humains modernes ont plusieurs ancêtres." (Thuyết polygénisme gợi ý rằng con người hiện đại nhiều tổ tiên.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les recherches en génétique soutiennent parfois le polygénisme, en démontrant la diversité génétique parmi les populations humaines." (Nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền đôi khi ủng hộ thuyết polygénisme, bằng cách chứng minh sự đa dạng di truyền giữa các quần thể con người.)
Các biến thể của từ:
  • Polygène: Danh từ chỉ một gen hoặc nguồn gen có thể liên quan đến thuyết này.
Phân biệt các từ gần giống:
  • Monogénisme: Thuyết phát sinh từ một nguồn duy nhất. Đâykhái niệm đối lập với polygénisme.
  • Pluri-génisme: Có thể hiểuthuyết nhiều gen, nhưng không chính xác bằng từ "polygénisme".
Từ đồng nghĩa:
  • Théorie de la polygenèse: Cũng chỉ thuyết phát sinh từ nhiều nguồn, nhưng cách diễn đạt khác.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ cố định hay idioms phổ biến cho "polygénisme", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
danh từ giống đực
  1. (nhân loại học) thuyết phát sinh nhiều nguồn

Comments and discussion on the word "polygénisme"