Characters remaining: 500/500
Translation

polygamic

/,pɔli'gæmik/
Academic
Friendly

Từ "polygamic" (tính từ) trong tiếng Anh có nghĩa "nhiều vợ" hoặc "nhiều chồng". Từ này thường được dùng để chỉ một hình thức hôn nhân trong đó một người có thể nhiều vợ hoặc nhiều chồng cùng một lúc.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In some cultures, polygamic relationships are accepted." (Trong một số nền văn hóa, các mối quan hệ đa thê được chấp nhận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The polygamic lifestyle can lead to complex family dynamics and legal challenges." (Lối sống đa thê có thể dẫn đến các mối quan hệ gia đình phức tạp các thách thức pháp .)
Biến thể của từ:
  • Polygamy: Danh từ chỉ việc nhiều vợ hoặc nhiều chồng. dụ: "Polygamy is illegal in many countries." (Đa thê bất hợp phápnhiều quốc gia.)
  • Polygamist: Danh từ chỉ người thực hành polygamy. dụ: "A polygamist often has to manage multiple relationships." (Một người đa thê thường phải quản lý nhiều mối quan hệ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bigamy: Hôn nhân với hai người cùng lúc. Tuy nhiên, bigamy một hình thức hôn nhân bất hợp pháp tại nhiều nơi.
  • Polyamory: Một hình thức tình yêu quan hệ tình cảm với nhiều người, không nhất thiết phải hôn nhân.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "polygamic". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ nói về tình yêu mối quan hệ như: - "Love triangle": Một mối quan hệ tình cảm phức tạp giữa ba người. - "Open relationship": Một mối quan hệ các bên đều đồng ý cho phép nhau quan hệ tình cảm hoặc tình dục với người khác.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "polygamic", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa, không phải tất cả các nền văn hóa đều chấp nhận hình thức hôn nhân này. Ngoài ra, trong tiếng Anh hiện đại, từ này không được sử dụng phổ biến, bạn có thể gặp từ "polygamous" (có nghĩa tương tự) thường xuyên hơn.

tính từ
  1. nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng

Comments and discussion on the word "polygamic"