Characters remaining: 500/500
Translation

polynésien

Academic
Friendly

Từ "polynésien" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về Polynésie" hoặc "người Polynésie". Đâymột từ có thể được sử dụng như tính từ danh từ.

1. Định nghĩa
  • Tính từ: "polynésien" dùng để chỉ những liên quan đến vùng biển Polynésie – một khu vựcThái Bình Dương bao gồm nhiều đảo.
  • Danh từ: "polynésien" còn có thể chỉ người từ vùng Polynésie.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • La culture polynésienne est très riche. (Văn hóa Polynésie rất phong phú.)
    • Les vêtements polynésiens sont souvent colorés. (Trang phục Polynésie thường rất nhiều màu sắc.)
  • Danh từ:

    • Un Polynésien vit sur une île magnifique. (Một người Polynésie sống trên một hòn đảo tuyệt đẹp.)
    • Les Polynésiens ont une histoire fascinante. (Người Polynésie có một lịch sử hấp dẫn.)
3. Biến thể của từ
  • Phái nữ: Khi nói về phụ nữ Polynésie, bạn có thể dùng "polynésienne".
    • Ví dụ: Une polynésienne est très accueillante. (Một người phụ nữ Polynésie rất hiếu khách.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Océanien": người hoặc văn hóa thuộc về châu Đại Dương, có thể bao gồm cả Polynésie, Melanesia Micronesia.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Polynésie" (khu vực địa lý)
    • "Tahiti" (một hòn đảo lớn trong Polynésie, thường được sử dụng như một biểu tượng của vùng này)
5. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến từ "polynésien", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • La danse polynésienne (múa Polynésie): một loại hình nghệ thuật truyền thống, rất nổi tiếng trong văn hóa Polynésie.
    • La musique polynésienne (âm nhạc Polynésie): âm nhạc đặc trưng với nhịp điệu giai điệu độc đáo.
6. Cách sử dụng nâng cao

Khi bạn muốn nói về các khía cạnh văn hóa, lịch sử của người Polynésie, bạn có thể sử dụng cấu trúc như sau: - Les traditions polynésiennes, telles que le tatouage, sont respectées dans leur culture. (Các truyền thống Polynésie, chẳng hạn như xăm mình, được tôn trọng trong văn hóa của họ.)

7. Lưu ý

Khi sử dụng từ "polynésien", hãy nhớ rằng có thể thay đổi theo giới tính số lượng. Phái nữ dùng "polynésienne" khi nói về nhiều người, bạn có thể dùng "polynésiens" hoặc "polynésiennes" tùy thuộc vào giới tính.

tính từ
  1. (thuộc) -li--di
danh từ
  1. người -li-- di
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng -li--di

Comments and discussion on the word "polynésien"