Từ "polyphase" trong tiếng Anh là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Giải thích
Polyphase (tính từ) có nghĩa là "nhiều pha". Trong ngữ cảnh điện học, nó thường dùng để chỉ hệ thống điện có nhiều pha (thường là ba pha) để truyền tải điện năng. Hệ thống đa pha này giúp cải thiện hiệu suất và giảm tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải.
Ví dụ sử dụng
"In industrial applications, polyphase systems are preferred because they provide a smoother and more reliable power supply."
(Trong các ứng dụng công nghiệp, hệ thống nhiều pha được ưa chuộng vì chúng cung cấp nguồn điện ổn định và mượt mà hơn.)
Biến thể của từ
Polyphasic (tính từ): Tương tự như "polyphase", nhưng thường được dùng để chỉ các hệ thống hay quá trình liên quan đến nhiều pha. Ví dụ: "polyphasic sleep" (giấc ngủ đa pha).
Polyphase system (cụm danh từ): Hệ thống điện nhiều pha.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Multiphase: Cũng có nghĩa tương tự như "polyphase", thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh kỹ thuật và toán học.
Three-phase: Một loại hệ thống polyphase cụ thể, thường thấy trong truyền tải điện.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau
Trong lĩnh vực điện, "polyphase" chủ yếu chỉ các hệ thống có nhiều pha.
Trong các ngữ cảnh khác, từ này không phổ biến lắm và thường chỉ liên quan đến kỹ thuật.
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại, "polyphase" không có idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến nó, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành.
Kết luận
Từ "polyphase" là một thuật ngữ quan trọng trong điện học, chỉ hệ thống điện có nhiều pha.