Characters remaining: 500/500
Translation

polyphase

/'pɔlifeiz/
Academic
Friendly

Từ "polyphase" trong tiếng Anh một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích

Polyphase (tính từ) có nghĩa "nhiều pha". Trong ngữ cảnh điện học, thường dùng để chỉ hệ thống điện nhiều pha (thường ba pha) để truyền tải điện năng. Hệ thống đa pha này giúp cải thiện hiệu suất giảm tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The polyphase motor is more efficient than a single-phase motor."
    • (Động cơ nhiều pha hiệu quả hơn động cơ một pha.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In industrial applications, polyphase systems are preferred because they provide a smoother and more reliable power supply."
    • (Trong các ứng dụng công nghiệp, hệ thống nhiều pha được ưa chuộng chúng cung cấp nguồn điện ổn định mượt mà hơn.)
Biến thể của từ
  • Polyphasic (tính từ): Tương tự như "polyphase", nhưng thường được dùng để chỉ các hệ thống hay quá trình liên quan đến nhiều pha. dụ: "polyphasic sleep" (giấc ngủ đa pha).
  • Polyphase system (cụm danh từ): Hệ thống điện nhiều pha.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Multiphase: Cũng có nghĩa tương tự như "polyphase", thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh kỹ thuật toán học.
  • Three-phase: Một loại hệ thống polyphase cụ thể, thường thấy trong truyền tải điện.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Trong lĩnh vực điện, "polyphase" chủ yếu chỉ các hệ thống nhiều pha.
  • Trong các ngữ cảnh khác, từ này không phổ biến lắm thường chỉ liên quan đến kỹ thuật.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, "polyphase" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến , đây một thuật ngữ chuyên ngành.

Kết luận

Từ "polyphase" một thuật ngữ quan trọng trong điện học, chỉ hệ thống điện nhiều pha.

tính từ
  1. (điện học) nhiều pha

Comments and discussion on the word "polyphase"