Characters remaining: 500/500
Translation

polyptyque

Academic
Friendly

Từ "polyptyque" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le polyptyque) được dùng chủ yếu trong nghệ thuật, đặc biệthội họa. Định nghĩa cơ bản của "polyptyque" là một bức tranh được tạo thành từ nhiều tấm (panels) ghép lại với nhau, thường được sử dụng trong các tác phẩm tôn giáo hoặc nghệ thuật cổ điển.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc: "Polyptyque" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều" "ptyx" có nghĩa là "tấm". Do đó, chỉ đơn giảnmột tác phẩm nghệ thuật nhiều tấm ghép lại.

  • Ví dụ sử dụng:

    • Dans un musée, j'ai admiré un polyptyque du XVe siècle. (Trong một bảo tàng, tôi đã chiêm ngưỡng một bức polyptyque của thế kỷ XV.)
    • Le polyptyque de l'Annonciation est célèbre pour ses détails raffinés. (Bức polyptyque về Sự Truyền Tin nổi tiếng những chi tiết tinh xảo của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật hiện đại, khái niệm "polyptyque" có thể được mở rộng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật đa phương tiện hoặc các tác phẩm nghệ thuật tương tác nhiều phần.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Triptyque" (bức tranh ba tấm) cũngmột thuật ngữ liên quan, nhưng chỉ có ba tấm. "Diptique" (bức tranh hai tấm) là một biến thể khác.
    • Ví dụ: Un triptyque de Botticelli est exposé au musée. (Một bức triptyque của Botticelli được trưng bày tại bảo tàng.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Polyptyque" không chỉ được dùng để mô tả tranh mà còn có thể dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật để nói về các tác phẩm nhiều phần ghép lại.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "polyptyque", nhưng trong nghệ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "compositions polyptyques" (các tác phẩm cấu trúc nhiều tấm).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "polyptyque", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện, có thể liên quan đến các phong cách nghệ thuật khác nhau không chỉ giới hạn trong hội họa tôn giáo.

danh từ giống đực
  1. (hội họa) tranh nhiều tấm

Comments and discussion on the word "polyptyque"