Characters remaining: 500/500
Translation

polysémique

Academic
Friendly

Từ "polysémique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ những từ nhiều nghĩa khác nhau. Đâymột khía cạnh rất thú vị của ngôn ngữ, cùng một từ có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Định nghĩa
  • Polysémique (tính từ) nghĩa là " nhiều nghĩa". Từ này được sử dụng để mô tả những từ một từ có thể hơn một nghĩa, nghĩa của từ đó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Từ "banc"

    • Nghĩa 1: Một cái ghế dài (để ngồi).
    • Nghĩa 2: Một băng ghế (trong công viên).
    • Nghĩa 3: Một ngân hàng (trong ngữ cảnh tài chính).
  2. Từ "vol"

    • Nghĩa 1: Hành động bay (của một con chim, máy bay).
    • Nghĩa 2: Một vụ trộm (khi ai đó lấy cắp tài sản).
Phân biệt các biến thể
  • Polysémie (danh từ): Là danh từ tương ứng, chỉ hiện tượng từ nhiều nghĩa.
  • Polysémique (tính từ): Diễn tả tính chất của từ nhiều nghĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ambiguous: Mang nghĩa mơ hồ, không rõ ràng. Một từ có thểpolysémique nhưng không phải lúc nào cũng ambiguous.
  • Multisémique: Một từ khác cũng chỉ những từ nhiều nghĩa, nhưng ít được sử dụng hơn.
Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "polysémique", nhưng có thể nói rằng nhiều cụm từ trong tiếng Pháp cũng có thể mang nhiều nghĩa, ví dụ như "avoir le cœur sur la main" (có nghĩarất hào phóng) không phảimột từ đơn một cụm từ có nghĩa biểu tượng.
Kết luận

Tóm lại, "polysémique" là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu rằng nhiều từ có thể nhiều nghĩa khác nhau, việc hiểu đúng ngữ cảnhrất cần thiết để giao tiếp hiệu quả.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) nhiều nghĩa

Comments and discussion on the word "polysémique"