Characters remaining: 500/500
Translation

polysialie

Academic
Friendly

Từ "polysialie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một tình trạng y học liên quan đến việc sản xuất quá nhiều nước bọt. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Polysialie (danh từ giống cái): Chứng nhiều nước bọt, tức là tình trạng cơ thể sản xuất nước bọt nhiều hơn bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • « Le patient souffre de polysialie, ce qui rend difficile sa communication. » (Bệnh nhân bị chứng nhiều nước bọt, điều này khiến việc giao tiếp của anh ấy trở nên khó khăn.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • « Après le repas, j'ai remarqué que j'avais une polysialie. » (Sau bữa ăn, tôi nhận thấy mình chứng nhiều nước bọt.)
Các biến thể:
  • Polysialique (tính từ): Liên quan đến polysialie. Ví dụ: « La condition polysialique du patient nécessite un traitement. » (Tình trạng polysialie của bệnh nhân cần một phương pháp điều trị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sialorrhée: Cũng chỉ tình trạng chảy nước bọt nhiều, thường được sử dụng trong y học.
  • Hypersialorrhée: Là thuật ngữ mô tả tình trạng sản xuất nước bọt quá mức, cũng tương tự như polysialie.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo y học, bạn có thể thấy từ "polysialie" được sử dụng để mô tả các triệu chứng của các bệnhnhư Parkinson hay các rối loạn thần kinh khác. Ví dụ:
    • « La polysialie peut être un symptôme chez les patients atteints de maladies neurologiques. » (Chứng nhiều nước bọt có thểmột triệu chứngnhững bệnh nhân mắc các bệnhthần kinh.)
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "polysialie" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, việc hiểu các triệu chứng thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Tổng kết:

"Polysialie" là một thuật ngữ y học mô tả chứng nhiều nước bọt. Hiểu biết về từ này không chỉ giúp bạn trong việc giao tiếp về sức khỏe mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực y học tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng nhiều nước bọt

Comments and discussion on the word "polysialie"