Từ "polystome" trong tiếng Anh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực động vật học. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:
Polystome (danh từ): Là một loại động vật có nhiều mồm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu các loài động vật nước ngọt hoặc động vật có xương sống.
Danh từ: "The biologist studied the polystome found in the freshwater lake."
(Nhà sinh vật học đã nghiên cứu về loài polystome được tìm thấy trong hồ nước ngọt.)
Tính từ: "The polystome characteristics of the species make it unique among its relatives."
(Các đặc điểm polystome của loài này khiến nó trở nên độc đáo so với các họ hàng của nó.)
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ thông dụng nào liên quan trực tiếp đến từ "polystome", vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành.
"Polystome" là một thuật ngữ động vật học mô tả đặc điểm của những sinh vật có nhiều mồm.