Characters remaining: 500/500
Translation

polystome

/'pɔlistoum/
Academic
Friendly

Từ "polystome" trong tiếng Anh một thuật ngữ thuộc lĩnh vực động vật học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:

Polystome (danh từ): một loại động vật nhiều mồm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu các loài động vật nước ngọt hoặc động vật xương sống.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ: "The biologist studied the polystome found in the freshwater lake."
    (Nhà sinh vật học đã nghiên cứu về loài polystome được tìm thấy trong hồ nước ngọt.)

  2. Tính từ: "The polystome characteristics of the species make it unique among its relatives."
    (Các đặc điểm polystome của loài này khiến trở nên độc đáo so với các họ hàng của .)

Biến thể của từ:
  • Polystomatous: Tính từ chỉ trạng thái nhiều mồm. dụ: "The polystomatous organisms are fascinating to study." (Các sinh vật polystomatous thật thú vị để nghiên cứu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Multimouth: Một từ không chính thức nhưng có thể dùng để chỉ động vật nhiều mồm, tương tự như "polystome".
  • Polyphyletic: Một thuật ngữ trong sinh học chỉ một nhóm không đồng nhất, nhưng không liên quan trực tiếp đến "polystome".
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Polystome" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, vậy không nhiều cách sử dụng thông thường trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ thông dụng nào liên quan trực tiếp đến từ "polystome", đây một thuật ngữ chuyên ngành.

Kết luận:

"Polystome" một thuật ngữ động vật học mô tả đặc điểm của những sinh vật nhiều mồm.

tính từ
  1. (động vật học) nhiều mồm
danh từ
  1. (động vật học) động vật nhiều mồm

Comments and discussion on the word "polystome"