Characters remaining: 500/500
Translation

polysulfure

Academic
Friendly

Từ "polysulfure" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng trong lĩnh vực hóa học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy phân tích từng phần.

Định nghĩa
  • Polysulfure (polisunfua) là hợp chất chứa nhiều nguyên tử lưu huỳnh (S) trong cấu trúc của . Từ "poly" có nghĩa là "nhiều", "sulfure" có nghĩa là "lưu huỳnh". Do đó, polysulfure có thể được hiểu là "hợp chất chứa nhiều lưu huỳnh".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le polysulfure est utilisé dans la fabrication de caoutchouc."
    • (Polisunfua được sử dụng trong sản xuất cao su.)
  2. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "Les polysulfures sont des composés importants dans la chimie organique."
    • (Polisunfua là những hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu:
    • "L'étude des polysulfures peut révéler des propriétés uniques pour la catalyse."
    • (Nghiên cứu về polysunfua có thể tiết lộ những đặc tính độc đáo cho quá trình xúc tác.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Disulfure" (đisunfua) là hợp chất chỉ chứa hai nguyên tử lưu huỳnh.
    • "Trisulfure" (trisunfua) là hợp chất chứa ba nguyên tử lưu huỳnh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Polysulfide" (trong tiếng Anh) cũng chỉ hợp chất chứa nhiều lưu huỳnh.
Một số ý tưởng khác
  • Idioms cụm động từ:
    • Tuy từ "polysulfure" không nhiều idioms hay cụm động từ, nhưng trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể gặp các cụm như "réaction de polysulfure" (phản ứng polysunfua) hay "synthèse de polysulfure" (synthesis of polysulfide).
Kết luận

"Polysulfure" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, dùng để chỉ các hợp chất chứa nhiều lưu huỳnh. Trong quá trình học tập, việc nắm vững khái niệm ứng dụng của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về các phản ứng hợp chất trong hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) polisunfua

Comments and discussion on the word "polysulfure"